Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Merani Tbilisi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Geo L3
|
FC Merani Tbilisi
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
WIT Georgia Tbilisi
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
|
3
T
|
Geo L3
|
Shturmi
FC Merani Tbilisi
Shturmi
FC Merani Tbilisi
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
|
3
T
|
Geo L3
|
FC Merani Tbilisi
Aragvi Dusheti
FC Merani Tbilisi
Aragvi Dusheti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3/3.5
X
|
Geo L3
|
FC Merani Tbilisi
FC Didube
FC Merani Tbilisi
FC Didube
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Geo L3
|
FC Bakhmaro Chokhatauri
FC Merani Tbilisi
FC Bakhmaro Chokhatauri
FC Merani Tbilisi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Geo L3
|
FC Merani Tbilisi
FC Borjomi
FC Merani Tbilisi
FC Borjomi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
3.5
T
|
Geo L3
|
FC Tbilisi
FC Merani Tbilisi
FC Tbilisi
FC Merani Tbilisi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
FC Merani Tbilisi
Gerda Barney
FC Merani Tbilisi
Gerda Barney
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GEO C
|
FC Merani Tbilisi
FC Kolkheti Poti
FC Merani Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GEO C
|
Margveti 2006
FC Merani Tbilisi
Margveti 2006
FC Merani Tbilisi
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Tbilisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Tbilisi
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
|
3.5
T
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Spaeri FC
FC Merani Tbilisi
Spaeri FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Merani Tbilisi
FC Merani Martvili
FC Merani Tbilisi
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Merani Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
FC Merani Tbilisi
|
20 | 84 | 20 | 84 |
B
|
3.5/4
T
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Kolkheti Khobi
FC Merani Tbilisi
FC Kolkheti Khobi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
3.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
FC Kolkheti Poti
FC Merani Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
05 | 07 | 05 | 07 |
B
|
3.5
T
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
WIT Georgia Tbilisi
FC Merani Tbilisi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Gareji Sagarejo
FC Merani Tbilisi
Gareji Sagarejo
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
3.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Tbilisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Tbilisi
Lokomotiv Tbilisi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
3.5
X
|
Orbi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Geo L3
|
Orbi
FC Gori
Orbi
FC Gori
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Geo L3
|
Shturmi
Orbi
Shturmi
Orbi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
3
H
|
Geo L3
|
Orbi
FC Didube
Orbi
FC Didube
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
3.5/4
X
|
Geo L3
|
FC Bakhmaro Chokhatauri
Orbi
FC Bakhmaro Chokhatauri
Orbi
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO C
|
Bridge
Orbi
Bridge
Orbi
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.8
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%