Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosnia & Herzegovina | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
2 | Romania | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
3 | Đảo Síp | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
4 | Áo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
5 | San Marino | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
San Marino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
San Marino
Romania
San Marino
Romania
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đảo Síp
San Marino
Đảo Síp
San Marino
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
San Marino
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Andorra
San Marino
Andorra
San Marino
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
H
|
UEFA NL
|
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
X
|
INT FRL
|
Moldova
San Marino
Moldova
San Marino
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
San Marino
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
San Marino
Đảo Síp
San Marino
Đảo Síp
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Slovakia(N)
San Marino
Slovakia(N)
San Marino
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
San Marino
Saint Kitts & Nevis
San Marino
Saint Kitts & Nevis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
San Marino
Saint Kitts & Nevis
San Marino
Saint Kitts & Nevis
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
San Marino
Phần Lan
San Marino
Phần Lan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
4
X
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
San Marino
Kazakhstan
San Marino
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
EURO Cup
|
San Marino
Đan Mạch
San Marino
Đan Mạch
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
EURO Cup
|
San Marino
Slovenia
San Marino
Slovenia
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
San Marino
Đan Mạch
San Marino
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
B
|
4.5/5
2
X
T
|
EURO Cup
|
Phần Lan
San Marino
Phần Lan
San Marino
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
Áo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Serbia
Áo
Serbia
Áo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Slovenia
Áo
Slovenia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
Áo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Na Uy
Áo
Na Uy
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Áo
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Áo
Na Uy
Áo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Áo
Slovenia
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Áo
Hà Lan(N)
Áo
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Áo
Ba Lan(N)
Áo
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Pháp
Áo(N)
Pháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Slovakia
Áo
Slovakia
Áo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Áo
Đức
Áo
Đức
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Estonia
Áo
Estonia
Áo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Áo
Azerbaijan
Áo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ondrej Berka |
Điều khiển San Marino | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Áo | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 18
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
San Marino |
||
---|---|---|
WCPEU
|
San Marino
Bosnia & Herzegovina
|
88 Ngày |
WCPEU
|
Áo
San Marino
|
121 Ngày |
WCPEU
|
San Marino
Đảo Síp
|
124 Ngày |
Áo |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Áo
Đảo Síp
|
88 Ngày |
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Áo
|
91 Ngày |
WCPEU
|
Áo
San Marino
|
121 Ngày |