



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 13
-
10 Sút cầu môn 8
-
84 Tấn công 78
-
60 Tấn công nguy hiểm 42
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
69'

61'

1Nghỉ0

41'

14'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 2.5
-
11.2 Bị sút cầu môn 15.6
-
3.8 Phạt góc 2.4
-
1.3 Thẻ vàng 2.3
-
53.5% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 5% | 15% |
17% | 25% | 16~30 | 14% | 20% |
7% | 9% | 31~45 | 20% | 10% |
23% | 25% | 46~60 | 17% | 12% |
17% | 12% | 61~75 | 17% | 12% |
19% | 21% | 76~90 | 23% | 28% |