trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 10
-
10 Sút cầu môn 5
-
107 Tấn công 86
-
60 Tấn công nguy hiểm 55
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
- Xem thêm
Tình hình chính
7Minutes1
Gilberto Castro

84'
Diego Cardozo

82'
Diego Cardozo

80'
67'


66'

63'
4Nghỉ1
36'

Derlis Melgarejo

33'
Tobías Rolón

22'
Joel Garay

18'
Víctor Silva

7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.8
-
2 Mất bàn 2.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 17.8
-
3.5 Phạt góc 3.1
-
5 Thẻ vàng 1.8
-
45% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 12% | 1~15 | 16% | 18% |
12% | 0% | 16~30 | 9% | 10% |
37% | 50% | 31~45 | 26% | 15% |
0% | 37% | 46~60 | 19% | 16% |
37% | 0% | 61~75 | 2% | 12% |
12% | 0% | 76~90 | 26% | 26% |