



1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 2
-
131 Tấn công 137
-
93 Tấn công nguy hiểm 70
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Amandi Raigoso I.

90+9'
Amandi Raigoso I.

90+2'
0Nghỉ1
43'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 0.7
-
9.2 Bị sút cầu môn 5.1
-
4.2 Phạt góc 5.1
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
48.3% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 11% | 0% |
5% | 14% | 16~30 | 12% | 19% |
15% | 14% | 31~45 | 20% | 19% |
18% | 11% | 46~60 | 14% | 4% |
7% | 22% | 61~75 | 15% | 19% |
33% | 20% | 76~90 | 25% | 38% |