trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 5
-
62 Tấn công 57
-
56 Tấn công nguy hiểm 57
-
2 Thẻ vàng 5
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
65'

0Nghỉ1
28'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
14.7 Bị sút cầu môn 11.2
-
3 Phạt góc 5.5
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
46.6% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 6% | 14% |
25% | 8% | 16~30 | 13% | 8% |
12% | 20% | 31~45 | 24% | 29% |
15% | 20% | 46~60 | 17% | 12% |
7% | 10% | 61~75 | 15% | 10% |
25% | 23% | 76~90 | 22% | 23% |