trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 76
-
39 Tấn công nguy hiểm 50
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
10 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 5
-
20 Đá phạt trực tiếp 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
407 Chuyền bóng 424
-
82% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 21
-
19 Đánh đầu thành công 8
-
4 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 20
-
7 Cú rê bóng 6
-
23 Quả ném biên 27
-
15 Tắc bóng thành công 20
-
9 Cắt bóng 3
-
23 Chuyển dài 35
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Ze Vitor

90+6'
Lucas Ramon

85'
Cristian Renato

83'
Ze Vitor
Gabriel

79'
Fabricio Daniel
Negueba

78'
74'

74'

Matheus Bianqui
José Aldo

67'
Cristian Renato
Edson Guilherme Mendes dos Santos

67'
65'

64'

Chico Kim
Yago Felipe

59'
Negueba

53'
46'

46'

1Nghỉ0
Reinaldo

34'
Lucas Ramon
Penalty awarded

31'




Đội hình
Mirassol FC 4-3-3
-
227.9Walter
-
67.6Reinaldo37.5Jemmes347.0Joao Victor197.8Lucas Ramon
-
417.0Yago Felipe216.6José Aldo86.8Daniel de Oliveira Sertanejo
-
276.9Gabriel956.4Edson Guilherme Mendes dos Santos116.3Negueba
-
925.8Pablo
-
106.0Lucas Lima306.8Chrystian Barletta
-
325.7Hereda D.375.8Du Queiroz586.2Ze Lucas166.1Igor Carius
-
36.6Ferrugem256.8Carlos Antonio446.1Francisco Alves da Silva Neto
-
226.3Caíque
Sport Club Recife (PE) 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
18Matheus Bianqui6.25.8Atencio R.20
-
7Fabricio Daniel6.06.5Dalbert H.29
-
88Ze Vitor6.06.4Carlos Alberto17
-
17Cristian Renato6.06.0Rivera C.14
-
10Chico Kim6.36.4Ortiz C.59
-
20Daniel BorgesRafael Thyere15
-
23Alex MuralhaRomarinho91
-
4Luiz OtavioDominguez F.8
-
90Carlos Eduardo Lecciolle ThomazellaSilva J.6
-
13Luiz FelipeAdriano42
-
44Gabriel KnesowitschArthur Sousa38
-
99MaceioThiago Couto12
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.6
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
15.1 Bị sút cầu môn 13.6
-
4.4 Phạt góc 6.6
-
2.7 Thẻ vàng 2.6
-
12.3 Phạm lỗi 12.8
-
47.4% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 8% | 10% |
14% | 10% | 16~30 | 17% | 5% |
20% | 23% | 31~45 | 17% | 21% |
16% | 7% | 46~60 | 8% | 24% |
8% | 7% | 61~75 | 21% | 16% |
28% | 36% | 76~90 | 26% | 21% |