trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 6
-
125 Tấn công 86
-
62 Tấn công nguy hiểm 32
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
5 Phạm lỗi 1
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
6 Cản bóng 6
-
3 Đá phạt trực tiếp 13
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
2 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng thành công 6
-
10 Cắt bóng 6
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
81'

81'

Hamalainen N.
Antwi C.

79'
Eemil Tanninen
Pennanen P.

79'
Voutilainen J.

78'
67'

67'

Luyeye-Lutumba J.
Toure M.

59'
Bob Nii Armah
Sadiku A.

59'
56'

56'

Heinonen A.
Krasniqi D.

46'
0Nghỉ2
44'

31'





Đội hình
KuPS 4-3-3
-
1Kreidl J.
-
25Antwi C.4Ricardo P.15Cisse I.6Savolainen S.
-
34Otto Ruoppi8Pennanen P.7Voutilainen J.
-
11Sadiku A.20Toure M.19Krasniqi D.
-
30Jardell Kanga27Akinyemi A.15Ala-Myllymaki L.
-
22Maenpaa A.14Popovitch A.7Veteli J.17Marius Soderback
-
5Vaisanen S.16Miettunen T.3Rale M.
-
1Virtanen O.
Ilves Tampere 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
24Bob Nii ArmahAspegren F.42
-
12Hakala A.Faris Krkalic12
-
22Hamalainen N.Kumpu V.24
-
17Heinonen A.Moisio J.21
-
23Arttu LotjonenRiski Ro.10
-
21Luyeye-Lutumba J.Stjopin M.8
-
30Sahimaa L.Vincent Ulundu18
-
26Roope Salo
-
18Eemil Tanninen
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.3
-
9.4 Bị sút cầu môn 8.9
-
6.7 Phạt góc 7.6
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
11 Phạm lỗi 8.4
-
53.6% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 10% | 1~15 | 14% | 14% |
14% | 7% | 16~30 | 11% | 11% |
17% | 14% | 31~45 | 9% | 14% |
25% | 21% | 46~60 | 21% | 22% |
10% | 25% | 61~75 | 14% | 17% |
26% | 21% | 76~90 | 27% | 20% |