trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
25 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 1
-
114 Tấn công 70
-
76 Tấn công nguy hiểm 27
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
10 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 10
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
605 Chuyền bóng 300
-
88% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
5 Việt vị 3
-
38 Đánh đầu 28
-
22 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 8
-
20 Tắc bóng 9
-
5 Số lần thay người 5
-
0 Cú rê bóng 10
-
12 Quả ném biên 8
-
20 Tắc bóng thành công 9
-
7 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
-
32 Chuyển dài 18
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Casemiro

90+3'
Eriksen C.

87'
84'

83'

Obi-Martin
Hojlund R.

81'
80'

Diallo A.
ast: Fernandes B.

76'
73'

Eriksen C.
Mount M.

66'
Evans J.
Heaven A.

66'
63'

62'

Mainoo K.
Dalot D.

46'
0Nghỉ0
45+3'

Diallo A.

45+1'
45+1'

Dalot D.
Mazraoui N.

20'




Đội hình
Manchester United 3-4-2-1
-
16.9Bayindir A.
-
267.0Heaven A.57.4Maguire H.26.9Lindelof V.
-
136.9Patrick Dorgu187.5Casemiro88.3Fernandes B.36.7Mazraoui N.
-
76.6Mount M.167.8Diallo A.
-
96.9Hojlund R.
-
115.9Watkins O.
-
275.9Rogers M.216.1Asensio M.76.0McGinn J.
-
446.4Kamara B.246.9Onana A.
-
26.9Cash M.46.1Konsa E.146.0Torres P.225.0Maatsen I.
-
236.4Emiliano Martinez
Aston Villa 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
14Eriksen C.7.26.1Tielemans Y.8
-
20Dalot D.6.46.1Malen D.17
-
37Mainoo K.6.46.4Olsen R.25
-
35Evans J.6.96.3Barkley R.6
-
56Obi-Martin6.15.7Ramsey J.41
-
25Ugarte M.Digne L.12
-
55Tyler FredricsonBailey L.31
-
43Collyer T.Andres Garcia16
-
22Heaton T.Mings T.5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
10.1 Bị sút cầu môn 12.6
-
5 Phạt góc 5.8
-
2.6 Thẻ vàng 1.6
-
10.3 Phạm lỗi 8.1
-
57.2% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 11% | 1~15 | 16% | 23% |
12% | 16% | 16~30 | 3% | 11% |
12% | 18% | 31~45 | 12% | 14% |
14% | 9% | 46~60 | 25% | 17% |
12% | 23% | 61~75 | 23% | 11% |
40% | 16% | 76~90 | 19% | 20% |