Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 1 | 33 | 11 | 27% |
Chủ | 15 | 4 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 27% |
Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SV Leobendorf
Zwettl SC
SV Leobendorf
Zwettl SC
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Leobendorf
Zwettl SC
SV Leobendorf
Zwettl SC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Leobendorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SV Leobendorf
Stockerau
SV Leobendorf
Stockerau
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
SV Leobendorf
FAC Team Fur Wien
SV Leobendorf
FAC Team Fur Wien
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
ASV Siegendorf
SV Leobendorf
ASV Siegendorf
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Mauerwerk
SV Leobendorf
Mauerwerk
SV Leobendorf
|
00 | 43 | 00 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
Sportunion Mauer
SV Leobendorf
Sportunion Mauer
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Team Wiener Linien
SV Leobendorf
Team Wiener Linien
SV Leobendorf
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
Austria Wien(Trẻ)
SV Leobendorf
Austria Wien(Trẻ)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
SV Oberwart
SV Leobendorf
SV Oberwart
SV Leobendorf
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D3
|
SR Donaufeld Wien
SV Leobendorf
SR Donaufeld Wien
SV Leobendorf
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
Kremser
SV Leobendorf
Kremser
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
SV Leobendorf
SC Mannsdorf
SV Leobendorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
Neusiedl
SV Leobendorf
Neusiedl
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Gloggnitz
SV Leobendorf
SV Gloggnitz
SV Leobendorf
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
Wiener Sportklub
SV Leobendorf
Wiener Sportklub
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
Wiener Viktoria
SV Leobendorf
Wiener Viktoria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Traiskirchen
SV Leobendorf
Traiskirchen
SV Leobendorf
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Langenrohr
SV Leobendorf
Langenrohr
SV Leobendorf
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
INT CF
|
St.Polten(N)
SV Leobendorf
St.Polten(N)
SV Leobendorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Donau
SV Leobendorf
SV Donau
SV Leobendorf
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Zwettl SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Zwettl SC
USV Scheiblingkirchen-Warth
Zwettl SC
USV Scheiblingkirchen-Warth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Langenrohr
Zwettl SC
Langenrohr
Zwettl SC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Zwettl SC
USC Rohrbach
Zwettl SC
USC Rohrbach
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zwettl SC
SV Horn
Zwettl SC
SV Horn
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
AUS L
|
USV Scheiblingkirchen-Warth
Zwettl SC
USV Scheiblingkirchen-Warth
Zwettl SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Zwettl SC
UFC St Peter
Zwettl SC
UFC St Peter
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Zwettl SC
SC Ortmann
Zwettl SC
SC Ortmann
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Zwettl SC
Langenrohr
Zwettl SC
Langenrohr
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stockerau
Zwettl SC
Stockerau
Zwettl SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AUS L
|
Zwettl SC
SC Wiener Neustadt
Zwettl SC
SC Wiener Neustadt
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Haitzendorf
Zwettl SC
Haitzendorf
Zwettl SC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
Zwettl SC
SCU Kilb
Zwettl SC
SCU Kilb
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Mora pine korneuburg
Zwettl SC
Mora pine korneuburg
Zwettl SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS L
|
Zwettl SC
St.Polten Amateure
Zwettl SC
St.Polten Amateure
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Helfort 15
Zwettl SC
Helfort 15
Zwettl SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Zwettl SC
SV Gloggnitz
Zwettl SC
SV Gloggnitz
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
AUS L
|
USC Rohrbach
Zwettl SC
USC Rohrbach
Zwettl SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
Zwettl SC
Kottingbrunn
Zwettl SC
Kottingbrunn
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
SR Donaufeld Wien
Zwettl SC
SR Donaufeld Wien
Zwettl SC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Wiener Viktoria
Zwettl SC
Wiener Viktoria
Zwettl SC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 25
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
SV Leobendorf |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SV Leobendorf
SV Horn
|
14 Ngày |
AUS D3
|
SV Donau
SV Leobendorf
|
21 Ngày |
AUS D3
|
SV Leobendorf
Traiskirchen
|
29 Ngày |