Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 10 | 13 | 7 | 79 | 6 | 50% |
Chủ | 23 | 11 | 6 | 6 | 5 | 39 | 11 | 48% |
Khách | 23 | 12 | 4 | 7 | 2 | 40 | 4 | 52% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | 18 | 28% |
Chủ | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | 14 | 35% |
Khách | 23 | 5 | 5 | 13 | -15 | 20 | 20 | 22% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Kings Lynn
Peterborough United
Kings Lynn
Peterborough United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kings Lynn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Kings Lynn
Needham Market
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scunthorpe United
Kings Lynn
Scunthorpe United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Kings Lynn
Farsley Celtic
Kings Lynn
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Kings Lynn
Leamington
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kings Lynn
Buxton FC
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Brackley Town
Kings Lynn
Brackley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
Southport FC
Kings Lynn
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
South Shields
Kings Lynn
South Shields
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Kings Lynn
Kidderminster
Kings Lynn
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Darlington
Kings Lynn
Darlington
Kings Lynn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Oxford City
Kings Lynn
Oxford City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
Hereford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Radcliffe Borough
Kings Lynn
Radcliffe Borough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kings Lynn
Rushall Olympic
Kings Lynn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Kings Lynn
Peterborough Sports
Kings Lynn
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Peterborough United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Peterborough Sports
Peterborough United
Peterborough Sports
Peterborough United
|
13 | 1 8 | 13 | 1 8 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Stamford AFC
Peterborough United
Stamford AFC
Peterborough United
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Leicester City
Peterborough United
Leicester City
Peterborough United
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Peterborough United
Rotherham United
Peterborough United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Peterborough United
Mansfield Town
Peterborough United
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Bolton Wanderers
Peterborough United
Bolton Wanderers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Peterborough United
Barnsley
Peterborough United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG JPT
|
Birmingham(N)
Peterborough United
Birmingham(N)
Peterborough United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Birmingham
Peterborough United
Birmingham
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Peterborough United
Crawley Town
Peterborough United
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Peterborough United
Reading
Peterborough United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Charlton Athletic
Peterborough United
Charlton Athletic
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Peterborough United
Cambridge United
Peterborough United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Wycombe Wanderers
Peterborough United
Wycombe Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Shrewsbury Town
Peterborough United
Shrewsbury Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Peterborough United
Huddersfield Town
Peterborough United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 24
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.4
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Kings Lynn |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
AFC Telford United
|
22 Ngày |
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
|
29 Ngày |
ENG CN
|
Spennymoor Town
Kings Lynn
|
32 Ngày |
Peterborough United |
||
---|---|---|
INT CF
|
Boston United
Peterborough United
|
1 Ngày |
ENG L1
|
Cardiff City
Peterborough United
|
15 Ngày |
ENG L1
|
Peterborough United
Luton Town
|
22 Ngày |