Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 7 | 13 | 7 | 46 | 7 | 39% |
Chủ | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | 2 | 56% |
Khách | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | 10 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
St Joseph's FC(N)
Cliftonville
St Joseph's FC(N)
Cliftonville
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cliftonville
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Crumlin United FC
Cliftonville
Crumlin United FC
Cliftonville
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
UEFA ECL
|
St Joseph's FC(N)
Cliftonville
St Joseph's FC(N)
Cliftonville
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cliftonville
Derry City
Cliftonville
Derry City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cliftonville
Dundela FC
Cliftonville
Dundela FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Coleraine
Cliftonville
Coleraine
Cliftonville
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Cliftonville
Glentoran FC
Cliftonville
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR CUP
|
Cliftonville(N)
Dungannon Swifts
Cliftonville(N)
Dungannon Swifts
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Portadown FC
Cliftonville
Portadown FC
Cliftonville
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Cliftonville
Glenavon Lurgan
Cliftonville
Glenavon Lurgan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Cliftonville
Ballymena United
Cliftonville
Ballymena United
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Cliftonville
Carrick Rangers
Cliftonville
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR CUP
|
Ards FC(N)
Cliftonville
Ards FC(N)
Cliftonville
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Cliftonville
Carrick Rangers
Cliftonville
Carrick Rangers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Coleraine
Cliftonville
Coleraine
Cliftonville
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
NIR D1
|
Ballymena United
Cliftonville
Ballymena United
Cliftonville
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Cliftonville
Dungannon Swifts
Cliftonville
Dungannon Swifts
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR LC
|
Cliftonville(N)
Glentoran FC
Cliftonville(N)
Glentoran FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NIR CUP
|
Crusaders FC
Cliftonville
Crusaders FC
Cliftonville
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
St Joseph's FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
St Joseph's FC(N)
Cliftonville
St Joseph's FC(N)
Cliftonville
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Lions Gibraltar
St Joseph's FC(N)
Lions Gibraltar
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC(N)
St Joseph's FC
Manchester 62 FC(N)
St Joseph's FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
St Joseph's FC
Europa FC
St Joseph's FC
Europa FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Brunos Magpie
St Joseph's FC
Brunos Magpie
St Joseph's FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
St Joseph's FC
Lincoln Red Imps FC
St Joseph's FC
Lincoln Red Imps FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GIB PD
|
St Joseph's FC
Europa FC
St Joseph's FC
Europa FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
GIB PD
|
Lynx FC
St Joseph's FC
Lynx FC
St Joseph's FC
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
Brunos Magpie
St Joseph's FC
Brunos Magpie
St Joseph's FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GIB Cup
|
St Joseph's FC
Lions Gibraltar
St Joseph's FC
Lions Gibraltar
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Lincoln Red Imps FC
St Joseph's FC(N)
Lincoln Red Imps FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GIB Cup
|
St Joseph's FC(N)
College 1975 FC
St Joseph's FC(N)
College 1975 FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa
St Joseph's FC
Rakow Czestochowa
St Joseph's FC
|
33 | 5 3 | 33 | 5 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Manchester 62 FC
St Joseph's FC(N)
Manchester 62 FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Europa Point
St Joseph's FC
Europa Point
St Joseph's FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Mons Calpe SC
St Joseph's FC(N)
Mons Calpe SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GIB PD
|
Glacis United
St Joseph's FC
Glacis United
St Joseph's FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
St Joseph's FC
College 1975 FC
St Joseph's FC
College 1975 FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GIB PD
|
Lions Gibraltar(N)
St Joseph's FC
Lions Gibraltar(N)
St Joseph's FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GIB PD
|
Europa FC
St Joseph's FC
Europa FC
St Joseph's FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sven Wolfensberger |
Điều khiển Cliftonville | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển St Joseph's FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 27
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Cliftonville |
||
---|---|---|
INT CF
|
Glentoran FC
Cliftonville
|
2 Ngày |
NIR D1
|
Bangor FC
Cliftonville
|
23 Ngày |
NIR D1
|
Cliftonville
Coleraine
|
30 Ngày |