Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 7 | 1 | 55 | 73 | 2 | 73% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 33 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 10 | 4 | 1 | 22 | 34 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | 5 | 36% |
Chủ | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | 11 | 25% |
Khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 3 | 27 | 3 | 47% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Vardar Skopje
SP La Fiorita
FC Vardar Skopje
SP La Fiorita
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SP La Fiorita
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Vardar Skopje
SP La Fiorita
FC Vardar Skopje
SP La Fiorita
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SAN L
|
SP La Fiorita
Tre Fiori
SP La Fiorita
Tre Fiori
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SAN L
|
SP Cosmos
SP La Fiorita
SP Cosmos
SP La Fiorita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SAN L
|
SP La Fiorita(N)
SP Cosmos
SP La Fiorita(N)
SP Cosmos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SAN L
|
SC Faetano
SP La Fiorita
SC Faetano
SP La Fiorita
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SAN L
|
SP La Fiorita
SC Faetano
SP La Fiorita
SC Faetano
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SAN L
|
SP La Fiorita
SS Murata
SP La Fiorita
SS Murata
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAN L
|
AC Juvenes'Dogana
SP La Fiorita
AC Juvenes'Dogana
SP La Fiorita
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SAN L
|
SP La Fiorita
Folgore'Falciano
SP La Fiorita
Folgore'Falciano
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAN L
|
Fiorentino
SP La Fiorita
Fiorentino
SP La Fiorita
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SMA CUP
|
Entai Ravi Tucci
SP La Fiorita
Entai Ravi Tucci
SP La Fiorita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SAN L
|
SP La Fiorita
San Marino Academy U22
SP La Fiorita
San Marino Academy U22
|
00 | 41 | 00 | 41 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SAN L
|
SP La Fiorita
SP Domagnano
SP La Fiorita
SP Domagnano
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SAN L
|
SP La Fiorita
San Giovanni
SP La Fiorita
San Giovanni
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SMA CUP
|
SP La Fiorita
Entai Ravi Tucci
SP La Fiorita
Entai Ravi Tucci
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SAN L
|
SP Cosmos
SP La Fiorita
SP Cosmos
SP La Fiorita
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SAN L
|
SP La Fiorita
SP Libertas
SP La Fiorita
SP Libertas
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
SAN L
|
Entai Ravi Tucci
SP La Fiorita
Entai Ravi Tucci
SP La Fiorita
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SAN L
|
SP La Fiorita(N)
S.S Pennarossa
SP La Fiorita(N)
S.S Pennarossa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SAN L
|
SP La Fiorita
Tre Fiori
SP La Fiorita
Tre Fiori
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FC Vardar Skopje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Vardar Skopje
SP La Fiorita
FC Vardar Skopje
SP La Fiorita
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Napredak Krusevac(N)
FC Vardar Skopje
FK Napredak Krusevac(N)
FC Vardar Skopje
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
NK Maribor
FC Vardar Skopje
NK Maribor
FC Vardar Skopje
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FC Vardar Skopje(N)
FC Rapid Bucuresti
FC Vardar Skopje(N)
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Olimpija Ljubljana
FC Vardar Skopje
NK Olimpija Ljubljana
FC Vardar Skopje
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Buducnost Podgorica
FC Vardar Skopje
FK Buducnost Podgorica
FC Vardar Skopje
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
MKD CUP
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MKD D1
|
Rabotnicki Skopje
FC Vardar Skopje
Rabotnicki Skopje
FC Vardar Skopje
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FK Rinija Gostivar
FC Vardar Skopje
FK Rinija Gostivar
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
FK Shkupi
FC Vardar Skopje
FK Shkupi
FC Vardar Skopje
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
KF Besa Doberdoll
FC Vardar Skopje
KF Besa Doberdoll
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MKD CUP
|
Academy Pandev
FC Vardar Skopje
Academy Pandev
FC Vardar Skopje
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MKD D1
|
Voska Sport
FC Vardar Skopje
Voska Sport
FC Vardar Skopje
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
FC Vardar Skopje
Crvena Zvezda
FC Vardar Skopje
Crvena Zvezda
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FK Tikves Kavadarci
FC Vardar Skopje
FK Tikves Kavadarci
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
MKD CUP
|
FC Vardar Skopje
Academy Pandev
FC Vardar Skopje
Academy Pandev
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
Academy Pandev
FC Vardar Skopje
Academy Pandev
FC Vardar Skopje
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MKD D1
|
Pelister Bitola
FC Vardar Skopje
Pelister Bitola
FC Vardar Skopje
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FK Shkendija 79
FC Vardar Skopje
FK Shkendija 79
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%