Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | 4 | 47% |
Chủ | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | 5 | 50% |
Khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 14 | 30 | 3 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 18 | 8 | 4 | 48 | 5 | 28% |
Chủ | 18 | 6 | 10 | 2 | 5 | 28 | 4 | 33% |
Khách | 18 | 4 | 8 | 6 | -1 | 20 | 5 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Sabah FK
NK Publikum Celje
Sabah FK
NK Publikum Celje
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Publikum Celje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Sabah FK
NK Publikum Celje
Sabah FK
NK Publikum Celje
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Publikum Celje
Cukaricki
NK Publikum Celje
Cukaricki
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Domzale
NK Publikum Celje
Domzale
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D1
|
NK Nafta
NK Publikum Celje
NK Nafta
NK Publikum Celje
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLOC
|
FC Koper(N)
NK Publikum Celje
FC Koper(N)
NK Publikum Celje
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Publikum Celje
NK Primorje
NK Publikum Celje
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SLOC
|
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
Radomlje
NK Publikum Celje
Radomlje
NK Publikum Celje
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Fiorentina
NK Publikum Celje
Fiorentina
NK Publikum Celje
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Mura 05
NK Publikum Celje
NK Mura 05
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
Fiorentina
NK Publikum Celje
Fiorentina
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Publikum Celje
NK Bravo
NK Publikum Celje
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SLOC
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
Domzale
NK Publikum Celje
Domzale
NK Publikum Celje
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Nafta
NK Publikum Celje
NK Nafta
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Sabah FK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Sabah FK
NK Publikum Celje
Sabah FK
NK Publikum Celje
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Paksi SE
Sabah FK
Paksi SE
Sabah FK
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sabah FK(N)
FC Rapid Bucuresti
Sabah FK(N)
FC Rapid Bucuresti
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AZE CUP
|
Qarabag(N)
Sabah FK
Qarabag(N)
Sabah FK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
FC Neftci Baku
Sabah FK
FC Neftci Baku
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AZE D1
|
Zira FK
Sabah FK
Zira FK
Sabah FK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
Keshla FK
Sabah FK
Keshla FK
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK
Araz Nakhchivan
Sabah FK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
Qarabag
Sabah FK
Qarabag
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AZE CUP
|
Sabah FK
FC Neftci Baku
Sabah FK
FC Neftci Baku
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
Sabail
Sabah FK
Sabail
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Sabah FK
Turan Tovuz
Sabah FK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
FK Kapaz Ganca
Sabah FK
FK Kapaz Ganca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AZE CUP
|
FC Neftci Baku
Sabah FK
FC Neftci Baku
Sabah FK
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Standard Sumqayit
Sabah FK
Standard Sumqayit
Sabah FK
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
Zira FK
Sabah FK
Zira FK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AZE D1
|
Keshla FK
Sabah FK
Keshla FK
Sabah FK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
Araz Nakhchivan
Sabah FK
Araz Nakhchivan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
AZE CUP
|
Standard Sumqayit
Sabah FK
Standard Sumqayit
Sabah FK
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
AZE D1
|
Qarabag
Sabah FK
Qarabag
Sabah FK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dragomir Draganov |
Điều khiển NK Publikum Celje | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Sabah FK | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 17
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 70%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
3 Ngày |
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Radomlje
|
9 Ngày |
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
|
16 Ngày |