Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | 7 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 1 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 11 | 9 | 17 | 59 | 1 | 44% |
Chủ | 18 | 9 | 7 | 2 | 12 | 34 | 2 | 50% |
Khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 5 | 25 | 1 | 39% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Egnatia
Breidablik
Egnatia
Breidablik
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Breidablik
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Egnatia
Breidablik
Egnatia
Breidablik
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ICE PR
|
UMF Afturelding
Breidablik
UMF Afturelding
Breidablik
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE PR
|
Stjarnan Gardabaer
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
Breidablik
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ICE PR
|
Breidablik
Fram Reykjavik
Breidablik
Fram Reykjavik
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE PR
|
IBV Vestmannaeyjar
Breidablik
IBV Vestmannaeyjar
Breidablik
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE PR
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE PR
|
Breidablik
IA Akranes
Breidablik
IA Akranes
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE PR
|
Hafnarfjordur FH
Breidablik
Hafnarfjordur FH
Breidablik
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE PR
|
Breidablik
Valur
Breidablik
Valur
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ICE CUP
|
Breidablik
Vestri
Breidablik
Vestri
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE PR
|
KA Akureyri
Breidablik
KA Akureyri
Breidablik
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE PR
|
Breidablik
KR Reykjavik
Breidablik
KR Reykjavik
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE PR
|
Vestri
Breidablik
Vestri
Breidablik
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE PR
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ICE CUP
|
Breidablik
Fjolnir
Breidablik
Fjolnir
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE PR
|
Fram Reykjavik
Breidablik
Fram Reykjavik
Breidablik
|
02 | 42 | 02 | 42 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE PR
|
Breidablik
UMF Afturelding
Breidablik
UMF Afturelding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ICE SC
|
Breidablik
KA Akureyri
Breidablik
KA Akureyri
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LC
|
UMF Njardvik(N)
Breidablik
UMF Njardvik(N)
Breidablik
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
ICE LC
|
Breidablik
Volsungur Husavik
Breidablik
Volsungur Husavik
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Egnatia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Egnatia
Breidablik
Egnatia
Breidablik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Farul Constanta(N)
Egnatia
Farul Constanta(N)
Egnatia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Egnatia
CSKA 1948 Sofia
Egnatia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ALB D1
|
Vllaznia Shkoder(N)
Egnatia
Vllaznia Shkoder(N)
Egnatia
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALB D1
|
Egnatia
Partizani Tirana
Egnatia
Partizani Tirana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALB Cup
|
KS Dinamo Tirana(N)
Egnatia
KS Dinamo Tirana(N)
Egnatia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ALB D1
|
Teuta Durres
Egnatia
Teuta Durres
Egnatia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ALB Cup
|
Partizani Tirana
Egnatia
Partizani Tirana
Egnatia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALB D1
|
Egnatia
Skenderbeu Korce
Egnatia
Skenderbeu Korce
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALB D1
|
Partizani Tirana
Egnatia
Partizani Tirana
Egnatia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALB D1
|
Egnatia
KS Elbasani
Egnatia
KS Elbasani
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ALB Cup
|
Egnatia
Partizani Tirana
Egnatia
Partizani Tirana
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALB D1
|
KS Bylis
Egnatia
KS Bylis
Egnatia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALB D1
|
Egnatia
Vllaznia Shkoder
Egnatia
Vllaznia Shkoder
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALB D1
|
Egnatia
KF Tirana
Egnatia
KF Tirana
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALB D1
|
KF Laci
Egnatia
KF Laci
Egnatia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALB D1
|
Egnatia
KS Dinamo Tirana
Egnatia
KS Dinamo Tirana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALB D1
|
Egnatia
Teuta Durres
Egnatia
Teuta Durres
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALB Cup
|
Egnatia
KS Bylis
Egnatia
KS Bylis
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALB D1
|
Skenderbeu Korce
Egnatia
Skenderbeu Korce
Egnatia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Dickinson |
Điều khiển Breidablik | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Egnatia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
Chấn thương
- | Thorleifur Ulfarsson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 5
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Breidablik |
||
---|---|---|
ICE PR
|
Breidablik
Vestri
|
4 Ngày |
ICE PR
|
KR Reykjavik
Breidablik
|
12 Ngày |
ICE PR
|
Breidablik
KA Akureyri
|
21 Ngày |