Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
MP II
LAUTP
MP II
LAUTP
|
31 | 31 | 61 | 61 |
1
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
LAUTP
MP II
LAUTP
MP II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MP II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
Kultsu
MP II
Kultsu
MP II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
Finland K
|
MP II
STPS
MP II
STPS
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
MP II
KoPa
MP II
KoPa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
MP II
Union Plaani
MP II
Union Plaani
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
KoPa
MP II
KoPa
MP II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
1.5/2
T
|
Finland K
|
MP II
Kultsu
MP II
Kultsu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Finland K
|
MP II
HAPK
MP II
HAPK
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
LaPa
MP II
LaPa
MP II
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
5.5/6
X
|
Finland K
|
MP II
LAUTP
MP II
LAUTP
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PeKa
MP II
PeKa
MP II
|
23 | 24 | 23 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
MP II
MiPK
MP II
MiPK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
MP II
KoPa
MP II
KoPa
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
B
|
4.5
2
T
X
|
Finland K
|
Kultsu
MP II
Kultsu
MP II
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
MP II
KJP
MP II
KJP
|
11 | 52 | 11 | 52 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
Finland K
|
HAPK
MP II
HAPK
MP II
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Finland K
|
LAUTP
MP II
LAUTP
MP II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
4
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
MP II
MP Mikkeli
MP II
MP Mikkeli
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Finland K
|
MP II
PeKa
MP II
PeKa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
MP II
Union Plaani
MP II
Union Plaani
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
FIN CUP
|
MP II
KeuPa
MP II
KeuPa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
LAUTP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
LAUTP
Purha
LAUTP
Purha
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
Finland K
|
LAUTP
LaPa
LAUTP
LaPa
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
H
|
4.5
2
X
T
|
Finland K
|
LAUTP
PeKa
LAUTP
PeKa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
MiPK
LAUTP
MiPK
LAUTP
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN CUP
|
Huima'Urho
LAUTP
Huima'Urho
LAUTP
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Finland K
|
HAPK
LAUTP
HAPK
LAUTP
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
LAUTP
KoPa
LAUTP
KoPa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
MP II
LAUTP
MP II
LAUTP
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
LAUTP
KJP
LAUTP
KJP
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
LaPa
LAUTP
LaPa
LAUTP
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
T
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
LAUTP
PeKa
LAUTP
PeKa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Edustus IPS
LAUTP
Edustus IPS
LAUTP
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
LAUTP
MiPK
LAUTP
MiPK
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
Kultsu
LAUTP
Kultsu
LAUTP
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
Finland K
|
LAUTP
HAPK
LAUTP
HAPK
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
LAUTP
MP II
LAUTP
MP II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
4
1.5
X
X
|
Finland K
|
LAUTP
Union Plaani
LAUTP
Union Plaani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
LAUTP
Purha
LAUTP
Purha
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
LAUTP
JaPS
LAUTP
JaPS
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%