Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ VJS Vantaa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
PPJ (W)
Nữ VJS Vantaa
PPJ (W)
Nữ VJS Vantaa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Lahti s (W)
Nữ VJS Vantaa
Lahti s (W)
Nữ VJS Vantaa
|
11 | 54 | 11 | 54 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Nữ Espoo
Nữ VJS Vantaa
Nữ Espoo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Ilott
Nữ VJS Vantaa
Nữ Ilott
Nữ VJS Vantaa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
ONS (W)
Nữ VJS Vantaa
ONS (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
FIN WD2
|
Ilves II (W)
Nữ VJS Vantaa
Ilves II (W)
Nữ VJS Vantaa
|
40 | 82 | 40 | 82 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Nữ Helsinki B
Nữ VJS Vantaa
Nữ Helsinki B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ VJS Vantaa
Nữ TPS Turku
Nữ VJS Vantaa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
EBK (W)
Nữ VJS Vantaa
EBK (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FIN WD2
|
Ilves II (W)
Nữ VJS Vantaa
Ilves II (W)
Nữ VJS Vantaa
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Nữ Ilott
Nữ VJS Vantaa
Nữ Ilott
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ VJS Vantaa
Nữ Vasa IFK
Nữ VJS Vantaa
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ VJS Vantaa
ONS (W)
Nữ VJS Vantaa
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
KTP Kotka (W)
Nữ VJS Vantaa
KTP Kotka (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ VJS Vantaa
Nữ Helsinki B
Nữ VJS Vantaa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Nữ TPS Turku
Nữ VJS Vantaa
Nữ TPS Turku
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Lahti s (W)
Nữ VJS Vantaa
Lahti s (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ Espoo
Nữ VJS Vantaa
Nữ Espoo
Nữ VJS Vantaa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Ilves II (W)
Nữ VJS Vantaa
Ilves II (W)
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Ilott
Nữ VJS Vantaa
Nữ Ilott
Nữ VJS Vantaa
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.