Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 4 | 4 | 21 | -52 | 16 | 16 | 14% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | 14 | 21% |
Khách | 15 | 1 | 1 | 13 | -41 | 4 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -19 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 8 | 8 | 21 | 47 | 5 | 45% |
Chủ | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | 6 | 47% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | 4 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
|
13 | 13 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Rothis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SC Schwaz
SC Rothis
SC Schwaz
SC Rothis
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
SC Rothis
SV Austria Salzburg
SC Rothis
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
SC Rothis
SV Wals-Grunau
SC Rothis
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
VfB Hohenems
SC Rothis
VfB Hohenems
SC Rothis
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Rothis
Kitzbuhel
SC Rothis
Kitzbuhel
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SC Imst
SC Rothis
SC Imst
SC Rothis
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AUS AC
|
Admira Dornbirn
SC Rothis
Admira Dornbirn
SC Rothis
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Pinzgau Saalfelden
SC Rothis
FC Pinzgau Saalfelden
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Rothis
SVG Reichenau
SC Rothis
SVG Reichenau
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Kuchl
SC Rothis
SV Kuchl
SC Rothis
|
40 | 72 | 40 | 72 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Rothis
TSV St. Johann
SC Rothis
TSV St. Johann
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
SC Rothis
Rheindorf Altach B
SC Rothis
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
VfB Hohenems
SC Rothis
VfB Hohenems
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SC Rothis
RW Rankweil
SC Rothis
RW Rankweil
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Rothis
Bischofshofen
SC Rothis
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Rothis
Kufstein
SC Rothis
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
SC Schwaz
SC Rothis
SC Schwaz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
FC Dornbirn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SV Austria Salzburg
FC Dornbirn
SV Austria Salzburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kitzbuhel
FC Dornbirn
Kitzbuhel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Imst
FC Dornbirn
SC Imst
FC Dornbirn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AUS AC
|
FC Bizau
FC Dornbirn
FC Bizau
FC Dornbirn
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
FC Pinzgau Saalfelden
FC Dornbirn
FC Pinzgau Saalfelden
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SVG Reichenau
FC Dornbirn
SVG Reichenau
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
SV Kuchl
FC Dornbirn
SV Kuchl
FC Dornbirn
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
TSV St. Johann
FC Dornbirn
TSV St. Johann
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
FC Dornbirn
Rheindorf Altach B
FC Dornbirn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
VfB Hohenems
FC Dornbirn
VfB Hohenems
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Dornbirn
Bischofshofen
FC Dornbirn
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kufstein
FC Dornbirn
Kufstein
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Lustenau FC
FC Dornbirn
Lustenau FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Rotenberg
FC Dornbirn
Rotenberg
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Dornbirner SV
FC Dornbirn
Dornbirner SV
FC Dornbirn
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FC Dornbirn
Lustenau Áo
FC Dornbirn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Dornbirn
USV Eschen Mauren
FC Dornbirn
USV Eschen Mauren
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FC Dornbirn
FC Blau Weiss Feldkirch
FC Dornbirn
FC Blau Weiss Feldkirch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
30 Tổng số mất bàn 10
-
3 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
SC Rothis |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SC Rothis
Kufstein
|
3 Ngày |
FC Dornbirn |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
FC Dornbirn
|
3 Ngày |