So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | shandong U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Liao Ning U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | Sichuan U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
4 | Fujian U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
5 | Guizhou U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | -16 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Fujian U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU20
|
Sichuan U20
Fujian U20
Sichuan U20
Fujian U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CSGU20
|
Guizhou U20
Fujian U20
Guizhou U20
Fujian U20
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
CSGU20
|
Fujian U20
Liao Ning U20
Fujian U20
Liao Ning U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
shandong U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU20
|
shandong U20
Sichuan U20
shandong U20
Sichuan U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CSGU20
|
shandong U20
Guizhou U20
shandong U20
Guizhou U20
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
CSGU20
|
Liao Ning U20
shandong U20
Liao Ning U20
shandong U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
Liao Ning U20
shandong U20
Liao Ning U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
shanghai U20
shandong U20
shanghai U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
zhongqing U20
shandong U20
zhongqing U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
Zhejiang U20
shandong U20
Zhejiang U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
guangdong U20
shandong U20
guangdong U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
Sichuan U20
shandong U20
Sichuan U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
3 Tổng số mất bàn 3
-
1 Trung bình mất bàn 0.3
-
33% TL thắng 56%
-
0% TL hòa 44%
-
67% TL thua 0%