So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xinjiang U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
2 | hubei U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
3 | Yunnan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | hebei U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
5 | jiangxi U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Yunnan U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU20
|
xinjiang U20
Yunnan U20
xinjiang U20
Yunnan U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CSGU20
|
jiangxi U20
Yunnan U20
jiangxi U20
Yunnan U20
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CSGU20
|
Yunnan U20
hubei U20
Yunnan U20
hubei U20
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
hebei U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGU20
|
hebei U20
xinjiang U20
hebei U20
xinjiang U20
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
CSGU20
|
hebei U20
jiangxi U20
hebei U20
jiangxi U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSGU20
|
hubei U20
hebei U20
hubei U20
hebei U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFM
|
hebei U20(N)
Zhejiang U20
hebei U20(N)
Zhejiang U20
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
CHN NGFM
|
zhongqing U20(N)
hebei U20
zhongqing U20(N)
hebei U20
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
CHN NGFM
|
hebei U20(N)
shanghai U20
hebei U20(N)
shanghai U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN NGFM
|
Liao Ning U20(N)
hebei U20
Liao Ning U20(N)
hebei U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFM
|
hebei U20(N)
hubei U20
hebei U20(N)
hubei U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN NGFM
|
Jiang shu U20(N)
hebei U20
Jiang shu U20(N)
hebei U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHN NGFM
|
hebei U20
xinjiang U20
hebei U20
xinjiang U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN NGFM
|
hebei U20
Beijing U20
hebei U20
Beijing U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHN NGFM
|
Zhejiang U20(N)
hebei U20
Zhejiang U20(N)
hebei U20
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CHN NGFM
|
hubei U20
hebei U20
hubei U20
hebei U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CHN NGFM
|
hebei U20(N)
Guizhou U20
hebei U20(N)
Guizhou U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
CHN NGFM
|
Lokomotiv YaQi U20
hebei U20
Lokomotiv YaQi U20
hebei U20
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
33% TL thắng 40%
-
33% TL hòa 30%
-
33% TL thua 30%