So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sichuan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Guizhou U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Liao Ning U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | shandong U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Fujian U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Sichuan U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFM
|
Sichuan U20(N)
hubei U20
Sichuan U20(N)
hubei U20
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CHN NGFM
|
Sichuan U20(N)
Zhejiang U20
Sichuan U20(N)
Zhejiang U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN NGFM
|
Liao Ning U20(N)
Sichuan U20
Liao Ning U20(N)
Sichuan U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFM
|
xinjiang U20(N)
Sichuan U20
xinjiang U20(N)
Sichuan U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CSGU20
|
tianjin U20
Sichuan U20
tianjin U20
Sichuan U20
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CSGU20
|
Sichuan U20(N)
Jiang shu U20
Sichuan U20(N)
Jiang shu U20
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CSGU20
|
Sichuan U20
Liao Ning U20
Sichuan U20
Liao Ning U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CSGU20
|
xinjiang U20(N)
Sichuan U20
xinjiang U20(N)
Sichuan U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CSGU20
|
Zhejiang U20(N)
Sichuan U20
Zhejiang U20(N)
Sichuan U20
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
CHN NGFM
|
zhongqing U20(N)
Sichuan U20
zhongqing U20(N)
Sichuan U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CHN NGFM
|
Sichuan U20(N)
Jiang shu U20
Sichuan U20(N)
Jiang shu U20
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CHN NGFM
|
Sichuan U20(N)
zhongqing U20
Sichuan U20(N)
zhongqing U20
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHN NGFM
|
shanghai U20(N)
Sichuan U20
shanghai U20(N)
Sichuan U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHN NGFM
|
Liao Ning U20
Sichuan U20
Liao Ning U20
Sichuan U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN NGFM
|
hubei U20(N)
Sichuan U20
hubei U20(N)
Sichuan U20
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CHN NGFM
|
Jiang shu U20(N)
Sichuan U20
Jiang shu U20(N)
Sichuan U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN NGFM
|
guangdong U20(N)
Sichuan U20
guangdong U20(N)
Sichuan U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN NGFM
|
Sichuan U20(N)
Zhejiang U20
Sichuan U20(N)
Zhejiang U20
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
CHN NGFM
|
shandong U20
Sichuan U20
shandong U20
Sichuan U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CHN NGFM
|
Beijing U20
Sichuan U20
Beijing U20
Sichuan U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.