



2
4
Hết
2 - 4
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Sichuan Youth Athletics
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Shenzhen Jixiang
Sichuan Youth Athletics
Shenzhen Jixiang
Sichuan Youth Athletics
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CHN CH
|
Qianxinan Xu Fengtang
Sichuan Youth Athletics
Qianxinan Xu Fengtang
Sichuan Youth Athletics
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Rock Goal
Sichuan Youth Athletics
Guangzhou Rock Goal
Sichuan Youth Athletics
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
Chongqing Handa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Chongqing Handa
Qianxinan Xu Fengtang
Chongqing Handa
Qianxinan Xu Fengtang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Jixiang
Chongqing Handa
Shenzhen Jixiang
Chongqing Handa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHN CH
|
Liangshan Jiunuo
Chongqing Handa
Liangshan Jiunuo
Chongqing Handa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Xiaoma
Chongqing Handa
Wuhan Xiaoma
Chongqing Handa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN CH
|
Chongqing Handa
Shenzhen Jixiang
Chongqing Handa
Shenzhen Jixiang
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN CH
|
Chongqing Handa
Wuhan Lianzhen
Chongqing Handa
Wuhan Lianzhen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Changle Jingangtui
Chongqing Handa
Changle Jingangtui
Chongqing Handa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 5
-
2.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
2 Tổng số mất bàn 7
-
0.7 Trung bình mất bàn 1
-
100% TL thắng 29%
-
0% TL hòa 14%
-
0% TL thua 57%