Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Australia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Australia
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Australia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Australia
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Uzbekistan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Uzbekistan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Bahrain
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Bahrain
|
00 | 30 | 00 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
|
40 | 90 | 40 | 90 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc
U23 Myanmar
U23 Hàn Quốc
U23 Myanmar
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC U23
|
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
U23 Australia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Australia
U23 Qatar
U23 Australia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 UAE(N)
U23 Australia
U20 UAE(N)
U23 Australia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Australia(N)
Croatia U23
U23 Australia(N)
Croatia U23
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Vanuatu
U23 Australia
Vanuatu
U23 Australia
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Vanuatu
U23 Australia
Vanuatu
U23 Australia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Australia
U23 Qatar
U23 Australia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Australia(N)
U23 Jordan
U23 Australia(N)
U23 Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Ai Cập
U23 Australia(N)
U23 Ai Cập
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
Iraq U20
U23 Australia(N)
Iraq U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Australia
U23 Saudi Arabia
U23 Australia
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Qatar(N)
U23 Australia
U23 Qatar(N)
U23 Australia
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Australia
U23 Tajikistan
U23 Australia
U23 Tajikistan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFC U23
|
U23 Lào(N)
U23 Australia
U23 Lào(N)
U23 Australia
|
14 | 1 7 | 14 | 1 7 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U18
U23 Australia
Pháp U18
U23 Australia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TOUT
|
U23 Australia(N)
Panama U23
U23 Australia(N)
Panama U23
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TOUT
|
Mexico U21(N)
U23 Australia
Mexico U21(N)
U23 Australia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TOUT
|
U23 Australia(N)
Selection Mediterranean U21
U23 Australia(N)
Selection Mediterranean U21
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
U23 Qatar(N)
U23 Australia
U23 Qatar(N)
U23 Australia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 60%
-
30% TL thua 10%