So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
U20 Ai Cập
Brazil U20(N)
U20 Ai Cập
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAFYC
|
Nigeria U20
U20 Ai Cập
Nigeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAFYC
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
U20 Ghana
U20 Ai Cập
U20 Ghana
U20 Ai Cập
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
Tanzania U20
U20 Ai Cập
Tanzania U20
U20 Ai Cập
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Zambia U20
U20 Ai Cập
Zambia U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
N AFR YC
|
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
N AFR YC
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Senegal U20
U20 Ai Cập
Senegal U20
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Brazil U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Brazil U20
Argentina U20
Brazil U20
Argentina U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20
Brazil U20
Colombia U20
Brazil U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CSU20
|
Uruguay U20
Brazil U20
Uruguay U20
Brazil U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Colombia U20
Brazil U20(N)
Colombia U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Ecuador U20(N)
Brazil U20
Ecuador U20(N)
Brazil U20
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
U20 Bolivia(N)
Brazil U20
U20 Bolivia(N)
Brazil U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Argentina U20
Brazil U20(N)
Argentina U20
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIFAWYC
|
Israel U20(N)
Brazil U20
Israel U20(N)
Brazil U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Tunisia U20
Brazil U20(N)
Tunisia U20
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Nigeria U20
Brazil U20(N)
Nigeria U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFAWYC
|
Dominican Republic U20(N)
Brazil U20
Dominican Republic U20(N)
Brazil U20
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
H
|
5
2/2.5
T
X
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
Brazil U20
Ý U20(N)
Brazil U20
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Iraq U20(N)
Brazil U20
Iraq U20(N)
Brazil U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20(N)
Brazil U20
Uzbekistan U20(N)
Brazil U20
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Dominican Republic U20(N)
Brazil U20
Dominican Republic U20(N)
Brazil U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CSU20
|
Brazil U20
Uruguay U20
Brazil U20
Uruguay U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
U20 Ai Cập |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản
U20 Ai Cập
|
115 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
New Zealand U20
|
118 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê
|
121 Ngày |
Brazil U20 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Brazil U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Brazil U20
Mexico U20
|
116 Ngày |
FIFAWYC
|
Brazil U20
Morocco U20
|
119 Ngày |