Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 13 | 9 | -4 | 37 | 8 | 27% |
Chủ | 15 | 6 | 7 | 2 | 6 | 25 | 6 | 40% |
Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | -10 | 12 | 13 | 13% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 12 | 4 | 18 | 54 | 3 | 47% |
Chủ | 15 | 9 | 4 | 2 | 11 | 31 | 4 | 60% |
Khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 7 | 23 | 2 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Marocain du Rabat
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
OCK Olympique de Khouribga
Stade Marocain du Rabat
OCK Olympique de Khouribga
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
Chabab Ben Guerir
Stade Marocain du Rabat
Chabab Ben Guerir
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
Wydad Fes
Stade Marocain du Rabat
Wydad Fes
Stade Marocain du Rabat
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
Raja de Beni Mellal
Stade Marocain du Rabat
Raja de Beni Mellal
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
JSM Jeunesse Sportive El Massira
Stade Marocain du Rabat
JSM Jeunesse Sportive El Massira
Stade Marocain du Rabat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
Yacoub El Mansour
Stade Marocain du Rabat
Yacoub El Mansour
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
MCO Mouloudia Oujda
Stade Marocain du Rabat
MCO Mouloudia Oujda
Stade Marocain du Rabat
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
RCOZ Oued Zem
Stade Marocain du Rabat
RCOZ Oued Zem
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MOLE Cup
|
CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid
Stade Marocain du Rabat
CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid
Stade Marocain du Rabat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MOLE Cup
|
Stade Marocain du Rabat
Union Sportive Sidi Kacem
Stade Marocain du Rabat
Union Sportive Sidi Kacem
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
MEC
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAR D2
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid
Stade Marocain du Rabat
CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Stade Marocain du Rabat
KAC de Kenitra
Stade Marocain du Rabat
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Stade Marocain du Rabat
ASS Association Sportive de Sale
Stade Marocain du Rabat
ASS Association Sportive de Sale
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
Chabab Atlas Khenifra
Stade Marocain du Rabat
Chabab Atlas Khenifra
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MAR D2
|
Olympique Dcheira
Stade Marocain du Rabat
Olympique Dcheira
Stade Marocain du Rabat
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
USM Oujda
Stade Marocain du Rabat
USM Oujda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MEC
|
Stade Marocain du Rabat
UTS Union Touarga Sport Rabat
Stade Marocain du Rabat
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Wydad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Wydad
FC Porto
Wydad
FC Porto
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wydad
Sevilla
Wydad
Sevilla
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAR D1
|
Wydad
Renaissance Zmamra
Wydad
Renaissance Zmamra
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
MAR D1
|
Jeunesse Sportive Soualem
Wydad
Jeunesse Sportive Soualem
Wydad
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MAR D1
|
Wydad
Forces Armee Royales Rabat
Wydad
Forces Armee Royales Rabat
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MAR D1
|
Olympique de Safi
Wydad
Olympique de Safi
Wydad
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MAR D1
|
Wydad
Raja Casablanca Atlhletic
Wydad
Raja Casablanca Atlhletic
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MOLE Cup
|
Maghrib Association Tetouan
Wydad
Maghrib Association Tetouan
Wydad
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MOLE Cup
|
Wydad(N)
FUS Fath Union Sportive Rabat
Wydad(N)
FUS Fath Union Sportive Rabat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MEC
|
Wydad
Jeunesse Sportive Soualem
Wydad
Jeunesse Sportive Soualem
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAR D1
|
IRT Itihad de Tanger
Wydad
IRT Itihad de Tanger
Wydad
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MAR D1
|
Wydad
FUS Fath Union Sportive Rabat
Wydad
FUS Fath Union Sportive Rabat
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
MAR D1
|
Renaissance Sportive de Berkane
Wydad
Renaissance Sportive de Berkane
Wydad
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAR D1
|
Wydad
CODM Meknes
Wydad
CODM Meknes
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MAR D1
|
SCCM Chabab Mohamedia
Wydad
SCCM Chabab Mohamedia
Wydad
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAR D1
|
Wydad
Hassania Agadir
Wydad
Hassania Agadir
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MEC
|
Kawkab de Marrakech
Wydad
Kawkab de Marrakech
Wydad
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
MAR D1
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Wydad
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Wydad
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MAR D1
|
Wydad
UTS Union Touarga Sport Rabat
Wydad
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAR D1
|
Maghrib Association Tetouan
Wydad
Maghrib Association Tetouan
Wydad
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Wydad |
||
---|---|---|
FCWC
|
Manchester City
Wydad
|
15 Ngày |
FCWC
|
Juventus
Wydad
|
19 Ngày |
FCWC
|
Wydad
Al Ain
|
23 Ngày |