



2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
30 | 30 | 61 | 61 |
0/0.5
B
|
4
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
|
12 | 12 | 24 | 24 |
0.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
12 | 12 | 13 | 13 |
2
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
|
31 | 31 | 53 | 53 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Darwin Olympics
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Darwin Olympics
Mindil Aces
Darwin Olympics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Port Darwin FC
Darwin Olympics
Port Darwin FC
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mindil Aces
Darwin Olympics
Mindil Aces
Darwin Olympics
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Casuarina FC
Darwin Olympics
Casuarina FC
Darwin Olympics
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Darwin Olympics
Verdi FC
Darwin Olympics
Verdi FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Garuda FC
Darwin Olympics
Garuda FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Mindil Aces
Darwin Olympics
Mindil Aces
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Casuarina FC
Darwin Olympics
Casuarina FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
|
4
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Casuarina FC
Darwin Olympics
Casuarina FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
University Azzurri FC
Darwin Olympics
University Azzurri FC
Darwin Olympics
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Garuda FC
Darwin Olympics
Garuda FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Mindil Aces
Darwin Olympics
Mindil Aces
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Hellenic AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
University Azzurri FC
Hellenic AC
University Azzurri FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Mindil Aces
Hellenic AC
Mindil Aces
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Hellenic AC
Port Darwin FC
Hellenic AC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Mindil Aces
Hellenic AC
Mindil Aces
Hellenic AC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
A FFA Cup
|
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Casuarina FC
Hellenic AC
Casuarina FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
University Azzurri FC
Hellenic AC
University Azzurri FC
Hellenic AC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
4.5
2
T
H
|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Hellenic AC
Mindil Aces
Hellenic AC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Hellenic AC
Mindil Aces
Hellenic AC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
4
X
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
|
4
T
|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Hellenic AC
Mindil Aces
Hellenic AC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Hellenic AC
Mindil Aces
Hellenic AC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Hellenic AC
Port Darwin FC
Hellenic AC
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Garuda FC
Hellenic AC
Garuda FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Casuarina FC
Hellenic AC
Casuarina FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Olympics
Hellenic AC
Darwin Olympics
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
|
24 | 5 7 | 24 | 5 7 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%