Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gori
Odishi 1919
FC Gori
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gori
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Geo L3
|
Orbi
FC Gori
Orbi
FC Gori
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Geo L3
|
FC Gori
FC Kolkheti Khobi
FC Gori
FC Kolkheti Khobi
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
|
3.5
T
|
Geo L3
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Gori
WIT Georgia Tbilisi
FC Gori
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
4
T
|
Geo L3
|
FC Gori
Shturmi
FC Gori
Shturmi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
Geo L3
|
Aragvi Dusheti
FC Gori
Aragvi Dusheti
FC Gori
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
|
2.5/3
T
|
Geo L3
|
FC Gori
Margveti 2006
FC Gori
Margveti 2006
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Geo L3
|
FC Didube
FC Gori
FC Didube
FC Gori
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Geo L3
|
FC Gori
FC Bakhmaro Chokhatauri
FC Gori
FC Bakhmaro Chokhatauri
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
Geo L3
|
FC Borjomi
FC Gori
FC Borjomi
FC Gori
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO C
|
FC Gori
Samgurali Tskh
FC Gori
Samgurali Tskh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GEO C
|
FC Gori
Aragvi Dusheti
FC Gori
Aragvi Dusheti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GEO C
|
FC Didube
FC Gori
FC Didube
FC Gori
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GEO C
|
FC Gori
Tbilisi City
FC Gori
Tbilisi City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gori
Odishi 1919
FC Gori
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gori
FC Merani Martvili
FC Gori
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GEO D2
|
FC Gori
FC Merani Martvili
FC Gori
FC Merani Martvili
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO C
|
FC Betlemi Keda
FC Gori
FC Betlemi Keda
FC Gori
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GEO C
|
Egrisi Senaki
FC Gori
Egrisi Senaki
FC Gori
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Geo L3
|
FC Gori
Aragvi Dusheti
FC Gori
Aragvi Dusheti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Geo L3
|
FC Borjomi
FC Gori
FC Borjomi
FC Gori
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1
X
X
|
Odishi 1919
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Geo L3
|
WIT Georgia Tbilisi
Odishi 1919
WIT Georgia Tbilisi
Odishi 1919
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Geo L3
|
Shturmi
Odishi 1919
Shturmi
Odishi 1919
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3
X
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gonio
Odishi 1919
FC Gonio
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gori
Odishi 1919
FC Gori
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
Samgurali Tskh
Odishi 1919
Samgurali Tskh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GEO D2
|
Skuri Tsalenjikha
Odishi 1919
Skuri Tsalenjikha
Odishi 1919
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
WIT Georgia Tbilisi
Odishi 1919
WIT Georgia Tbilisi
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
GEO D2
|
Sulori Vani
Odishi 1919
Sulori Vani
Odishi 1919
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
Gerda Barney
Odishi 1919
Gerda Barney
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Sapovnela Terjola
Odishi 1919
FC Sapovnela Terjola
Odishi 1919
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
FC Gagra
Odishi 1919
FC Gagra
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GEO D2
|
FC Chiatura
Odishi 1919
FC Chiatura
Odishi 1919
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
FC Borjomi
Odishi 1919
FC Borjomi
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
Skuri Tsalenjikha
Odishi 1919
Skuri Tsalenjikha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
Odishi 1919
WIT Georgia Tbilisi
Odishi 1919
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
Sulori Vani
Odishi 1919
Sulori Vani
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
Torpedo Kutaisi
Odishi 1919
Torpedo Kutaisi
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
GEO D2
|
Gerda Barney
Odishi 1919
Gerda Barney
Odishi 1919
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GEO D2
|
Odishi 1919
FC Sapovnela Terjola
Odishi 1919
FC Sapovnela Terjola
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
GEO D2
|
FC Gagra
Odishi 1919
FC Gagra
Odishi 1919
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
18 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%