



2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Wuhan Lianzhen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Shanghai Second
Wuhan Lianzhen
Shanghai Second
Wuhan Lianzhen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Changle Jingangtui
Wuhan Lianzhen
Changle Jingangtui
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
CFC
|
Wuhan Lianzhen
Shenzhen 2028
Wuhan Lianzhen
Shenzhen 2028
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Zibo Home
Wuhan Lianzhen
Zibo Home
Wuhan Lianzhen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Xiamen1026
Wuhan Lianzhen
Xiamen1026
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Changchun XIdu Football Club
Wuhan Lianzhen
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Shanxi TYUT Yida
Wuhan Lianzhen
Shanxi TYUT Yida
Wuhan Lianzhen
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Lianzhen
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Lianzhen
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
CHN CH
|
Qujing Yibu
Wuhan Lianzhen
Qujing Yibu
Wuhan Lianzhen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Fujian Quanzhou Qinggong
Wuhan Lianzhen
Fujian Quanzhou Qinggong
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Changle Jingangtui
Wuhan Lianzhen
Changle Jingangtui
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN CH
|
Chongqing Handa
Wuhan Lianzhen
Chongqing Handa
Wuhan Lianzhen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Shenzhen Jixiang
Wuhan Lianzhen
Shenzhen Jixiang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Yantai Huangbohai New Area
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Huzhou Meiqi
Yantai Huangbohai New Area
Huzhou Meiqi
Yantai Huangbohai New Area
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CHN CH
|
Fujian Quanzhou Qinggong
Yantai Huangbohai New Area
Fujian Quanzhou Qinggong
Yantai Huangbohai New Area
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 2
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 3
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%