So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Second
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Shanghai Second
Wuhan Lianzhen
Shanghai Second
Wuhan Lianzhen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Second
Wuhan Juxing Shanyao
Shanghai Second
Wuhan Juxing Shanyao
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFC
|
Shanghai Second
Dingnan Ganlian
Shanghai Second
Dingnan Ganlian
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Shanghai Second
Kunming City Star
Shanghai Second
Kunming City Star
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Second
Jiangsu Landhouse Dong Victory
Shanghai Second
Jiangsu Landhouse Dong Victory
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly
Shanghai Second
Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly
Shanghai Second
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHN CH
|
Nanjing Tehu Football Club
Shanghai Second
Nanjing Tehu Football Club
Shanghai Second
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Second
Shanxi TYUT Yida
Shanghai Second
Shanxi TYUT Yida
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CHN CH
|
Qingdao May Wind
Shanghai Second
Qingdao May Wind
Shanghai Second
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFC
|
Shanghai Second
Ganzhou Ruishi
Shanghai Second
Ganzhou Ruishi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CFC
|
Shanghai Second
Nanning Juding
Shanghai Second
Nanning Juding
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Yong City Football Club
Shanghai Second
Guangxi Yong City Football Club
Shanghai Second
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Huzhou Meiqi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Huzhou Meiqi
Yantai Huangbohai New Area
Huzhou Meiqi
Yantai Huangbohai New Area
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Tongji University
Huzhou Meiqi
Shanghai Tongji University
Huzhou Meiqi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 3
-
13 Tổng số mất bàn 1
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 50%
-
40% TL thua 0%