Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Albania
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ Albania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Albania
Bắc Ireland Nữ U19
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Azerbaijan
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Azerbaijan
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Albania
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Belarus
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Belarus
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Moldova
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Albania
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Scotland Nữ U19
U19 Nữ Albania
Scotland Nữ U19
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Liechtenstein (W) U19
U19 Nữ Albania
Liechtenstein (W) U19
|
10 | 70 | 10 | 70 |
T
|
3
T
|
UEFA-W U19
|
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Albania
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Albania
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania(N)
Thụy Sĩ Nữ U19
U19 Nữ Albania(N)
Thụy Sĩ Nữ U19
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Albania
Cyprus (W) U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Albania
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
UEFA-W U19
|
Liechtenstein (W) U19
U19 Nữ Albania
Liechtenstein (W) U19
U19 Nữ Albania
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Scotland Nữ U19
U19 Nữ Albania
Scotland Nữ U19
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Armenia
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Armenia
U19 Nữ Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Albania
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Latvia
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U19 Nữ Albania
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
|
15 | 19 | 15 | 19 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Albania
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Albania
Cyprus (W) U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Israel
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Israel
U19 Nữ Albania
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
U19 Nữ Romania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hy Lạp
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Romania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Romania
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Romania
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
5
2
H
T
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania(N)
U20 Nữ Morocco
U19 Nữ Romania(N)
U20 Nữ Morocco
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U19 Nữ Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U19 Nữ Romania
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Slovakia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Romania
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Romania
Kazakhstan (W) U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
Liechtenstein (W) U19
U19 Nữ Romania
Liechtenstein (W) U19
|
50 | 12 0 | 50 | 12 0 |
T
T
|
7
3
T
T
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
Croatia Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
Scotland Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Romania
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Romania
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
X
|
INT FRL
|
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hungary
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hungary
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Romania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
UEFA-W U19
|
Đức Nữ U19
U19 Nữ Romania
Đức Nữ U19
U19 Nữ Romania
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Romania
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Romania
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Slovakia
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Romania
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 21
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%