Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
KFR Hvolsvollur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Stokkseyri
KFR Hvolsvollur
Stokkseyri
KFR Hvolsvollur
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
ICE CUP
|
KA Asvellir
KFR Hvolsvollur
KA Asvellir
KFR Hvolsvollur
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ICE CUP
|
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE LCC
|
Ellidi
KFR Hvolsvollur
Ellidi
KFR Hvolsvollur
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Hond Midasar
KFR Hvolsvollur
Hond Midasar
KFR Hvolsvollur
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Hond Midasar
KFR Hvolsvollur
Hond Midasar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
5
2
X
X
|
LCE D4
|
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Hordhur
KFR Hvolsvollur
Hordhur
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
KFR Hvolsvollur
KFK Kopavogur
KFR Hvolsvollur
KFK Kopavogur
|
23 | 48 | 23 | 48 |
|
|
ICE LCC
|
Arborg
KFR Hvolsvollur
Arborg
KFR Hvolsvollur
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
RB Keflavik
KFR Hvolsvollur
RB Keflavik
KFR Hvolsvollur
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
LCE D4
|
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
|
32 | 62 | 32 | 62 |
B
B
|
5
2
T
T
|
LCE D4
|
Smari 2020
KFR Hvolsvollur
Smari 2020
KFR Hvolsvollur
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Berserkir Midas
KFR Hvolsvollur
Berserkir Midas
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
KFR Hvolsvollur
Skautafelag Reykjavikur
|
31 | 74 | 31 | 74 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
LCE D4
|
KFR Hvolsvollur
Smari 2020
KFR Hvolsvollur
Smari 2020
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
KRIA
KFR Hvolsvollur
KRIA
KFR Hvolsvollur
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
LCE D4
|
Berserkir Midas
KFR Hvolsvollur
Berserkir Midas
KFR Hvolsvollur
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE LCC
|
KFR Hvolsvollur
KFK Kopavogur
KFR Hvolsvollur
KFK Kopavogur
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
5
2
H
T
|
BF 108
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
BF 108
RB Keflavik
BF 108
RB Keflavik
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE CUP
|
UMF Njardvik
BF 108
UMF Njardvik
BF 108
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ICE CUP
|
BF 108
Afrika
BF 108
Afrika
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 8
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.7
-
22 Tổng số mất bàn 6
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 33%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 67%