Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
RB Keflavik
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
BF 108
RB Keflavik
BF 108
RB Keflavik
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Stokkseyri
RB Keflavik
Stokkseyri
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
RB Keflavik
Fjolnir
RB Keflavik
Fjolnir
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ICE CUP
|
Alafoss
RB Keflavik
Alafoss
RB Keflavik
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
ICE LCC
|
Lettir Reykjavik
RB Keflavik
Lettir Reykjavik
RB Keflavik
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Tindastoll Sauda
RB Keflavik
Tindastoll Sauda
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Arborg
RB Keflavik
Arborg
RB Keflavik
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Ymir
RB Keflavik
Ymir
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
5
2
X
X
|
LCE D4
|
KRIA
RB Keflavik
KRIA
RB Keflavik
|
42 | 54 | 42 | 54 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
KH Hlidarendi
RB Keflavik
KH Hlidarendi
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
LCE D4
|
Hamar Hveragerdi
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
RB Keflavik
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Skallagrimur
RB Keflavik
Skallagrimur
|
04 | 110 | 04 | 110 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
ICE LLC
|
RB Keflavik
KF Fjallabyggdar
RB Keflavik
KF Fjallabyggdar
|
30 | 34 | 30 | 34 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
KA Asvellir
RB Keflavik
KA Asvellir
|
21 | 25 | 21 | 25 |
T
T
|
5
2
T
T
|
LCE D4
|
Ymir
RB Keflavik
Ymir
RB Keflavik
|
52 | 72 | 52 | 72 |
|
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
51 | 101 | 51 | 101 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
KA Asvellir
RB Keflavik
KA Asvellir
RB Keflavik
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
|
4.5
T
|
ICE CUP
|
Hond Midasar
RB Keflavik
Hond Midasar
RB Keflavik
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
ICE LCC
|
RB Keflavik
Smari 2020
RB Keflavik
Smari 2020
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
|
4
T
|
Thorlakur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE CUP
|
FC Arbaer
Thorlakur
FC Arbaer
Thorlakur
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
LCE D4
|
Thorlakur
Alafoss
Thorlakur
Alafoss
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
LCE D4
|
Thorlakur
Lettir Reykjavik
Thorlakur
Lettir Reykjavik
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
Thorlakur
Spyrnir
Thorlakur
Spyrnir
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
5
2
X
X
|
LCE D4
|
Alftanes
Thorlakur
Alftanes
Thorlakur
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
LCE D4
|
KF Hafnir
Thorlakur
KF Hafnir
Thorlakur
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
B
B
|
5
2/2.5
T
X
|
LCE D4
|
Alafoss
Thorlakur
Alafoss
Thorlakur
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Thorlakur
Ulfarnir
Thorlakur
Ulfarnir
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE CUP
|
Ymir
Thorlakur
Ymir
Thorlakur
|
60 | 11 0 | 60 | 11 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
33 Tổng số mất bàn 45
-
3.3 Trung bình mất bàn 5
-
30% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
70% TL thua 100%