So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
|
00 | 00 | 33 | 33 |
|
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
|
41 | 41 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nữ Mali
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Mali
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 Nữ Mali
Gambia (W) U20
U20 Nữ Mali
Gambia (W) U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Guinea Bissau
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Guinea Bissau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Mali
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Ethiopia
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Ethiopia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Algeria
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Algeria
U20 Nữ Mali
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Algeria
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Algeria
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Mali
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Senegal
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Senegal
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
|
41 | 41 | 41 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AAS WNC
|
U20 Nữ Algeria(N)
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Algeria(N)
U20 Nữ Mali
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Equatorial Guinea
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Equatorial Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Equatorial Guinea
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Equatorial Guinea
U20 Nữ Mali
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Congo DR
U20 Nữ Mali
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Equatorial Guinea
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Equatorial Guinea
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
U20 Nữ Morocco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
U20 Nữ Morocco
Pháp Nữ U23
U20 Nữ Morocco
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Mali
U20 Nữ Morocco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U20 Nữ Morocco
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U20 Nữ Morocco
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Equatorial Guinea
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Equatorial Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania(N)
U20 Nữ Morocco
U19 Nữ Romania(N)
U20 Nữ Morocco
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco(N)
U19 Nữ Slovakia
U20 Nữ Morocco(N)
U19 Nữ Slovakia
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U20 Nữ Morocco
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U20 Nữ Morocco
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U20 Nữ Cote D Ivoire
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Cote D Ivoire
U20 Nữ Morocco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Cote D Ivoire
U20 Nữ Morocco
U20 Nữ Cote D Ivoire
U20 Nữ Morocco
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
|
|
FIFA WU20
|
U20 Nữ Morocco(N)
Tây Ban Nha U20 Nữ
U20 Nữ Morocco(N)
Tây Ban Nha U20 Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WU20
|
U20 Nữ Morocco(N)
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Morocco(N)
Mỹ U20 Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WU20
|
Paraguay U20 Nữ(N)
U20 Nữ Morocco
Paraguay U20 Nữ(N)
U20 Nữ Morocco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco
Nữ Colombia U20
U20 Nữ Morocco
Nữ Colombia U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco
Nữ Colombia U20
U20 Nữ Morocco
Nữ Colombia U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Austria (W) U20
U20 Nữ Morocco
Austria (W) U20
U20 Nữ Morocco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco(N)
Venezuela U20 Nữ
U20 Nữ Morocco(N)
Venezuela U20 Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Morocco(N)
Venezuela U20 Nữ
U20 Nữ Morocco(N)
Venezuela U20 Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản Nữ U20(N)
U20 Nữ Morocco
Nhật Bản Nữ U20(N)
U20 Nữ Morocco
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 21
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%