Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Mexico U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Congo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Đan Mạch U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Mexico U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Mexico U20
Mỹ U20(N)
Mexico U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Benidorm CD
Mexico U20
Benidorm CD
Mexico U20
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Venezuela
Mexico U20
U20 Venezuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20(N)
Ireland U19
Mexico U20(N)
Ireland U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hy Lạp(N)
Mexico U20
U19 Hy Lạp(N)
Mexico U20
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba
Mexico U20
U20 Cuba
Mexico U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
U20 Costa Rica
Mexico U20
U20 Costa Rica
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Panama U20
Mexico U20
Panama U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
Guatemala U20(N)
Mexico U20
Guatemala U20(N)
Mexico U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
4
1.5
X
T
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
U20 Ai-ti
Mexico U20
U20 Ai-ti
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
River Plate U20
Mexico U20
River Plate U20
Mexico U20
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
INT FRL
|
Independiente Youth
Mexico U20
Independiente Youth
Mexico U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Peru
Mexico U20
U20 Peru
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Paraguay
Mexico U20
U20 Paraguay
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Đan Mạch U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đan Mạch U20(N)
U20 Hàn Quốc
Đan Mạch U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Đan Mạch U20
Bồ Đào Nha U20
Đan Mạch U20
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20
Pháp U20
Đan Mạch U20
Pháp U20
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20
Pháp U20
Đan Mạch U20
Pháp U20
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ireland U21(N)
Đan Mạch U20
Ireland U21(N)
Đan Mạch U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Romania(N)
Đan Mạch U20
U21 Romania(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển U20(N)
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20(N)
Đan Mạch U20
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 Nga
Đan Mạch U20
U20 Nga
Đan Mạch U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
Thụy Điển U20
Đan Mạch U20
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U21 Romania
Đan Mạch U20
U21 Romania
Đan Mạch U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Đan Mạch U20
U20 Séc
Đan Mạch U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển(N)
Đan Mạch U20
U19 Thụy Điển(N)
Đan Mạch U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Finland U20
Đan Mạch U20
Finland U20
Đan Mạch U20
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ý U20
Đan Mạch U20
Ý U20
Đan Mạch U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20
U19 Thụy Điển
Đan Mạch U20
U19 Thụy Điển
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Mexico U20 |
||
---|---|---|
TOUT
|
U20 Nhật Bản
Mexico U20
|
3 Ngày |
TOUT
|
Mexico U20
Congo U21
|
6 Ngày |
FIFAWYC
|
Brazil U20
Mexico U20
|
116 Ngày |
Đan Mạch U20 |
||
---|---|---|
TOUT
|
Đan Mạch U20
Congo U21
|
3 Ngày |
TOUT
|
Đan Mạch U20
U20 Nhật Bản
|
6 Ngày |