Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Mexico U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Congo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Đan Mạch U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Congo U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF YCQ
|
Congo U21
Democratic Rep Congo U20
Congo U21
Democratic Rep Congo U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CAF YCQ
|
Congo U21
Central African Republic U20
Congo U21
Central African Republic U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF YCQ
|
Equatorial Guinea U20
Congo U21
Equatorial Guinea U20
Congo U21
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAF YCQ
|
Democratic Rep Congo U20
Congo U21
Democratic Rep Congo U20
Congo U21
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AAS
|
Senegal U20
Congo U21
Senegal U20
Congo U21
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
AAS
|
Uganda U20
Congo U21
Uganda U20
Congo U21
|
02 | 42 | 02 | 42 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
AAS
|
Congo U21
Gambia U20
Congo U21
Gambia U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2/2.5
T
|
AAS
|
Benin U20(N)
Congo U21
Benin U20(N)
Congo U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AAS
|
U20 Ghana
Congo U21
U20 Ghana
Congo U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Democratic Rep Congo U20
Congo U21
Democratic Rep Congo U20
Congo U21
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Gabon U20
Congo U21
Gabon U20
Congo U21
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Central African Republic U20
Congo U21
Central African Republic U20
Congo U21
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CAFYC
|
Congo U21(N)
Tunisia U20
Congo U21(N)
Tunisia U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
Central African Republic U20(N)
Congo U21
Central African Republic U20(N)
Congo U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAFYC
|
Congo U21
Uganda U20
Congo U21
Uganda U20
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
South Sudan U20
Congo U21
South Sudan U20
Congo U21
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF YCQ
|
Congo U21
Democratic Rep Congo U20
Congo U21
Democratic Rep Congo U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CAF YCQ
|
Central African Republic U20
Congo U21
Central African Republic U20
Congo U21
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
CAF YCQ
|
Congo U21
Cameroon U20
Congo U21
Cameroon U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF YCQ
|
Democratic Rep Congo U20(N)
Congo U21
Democratic Rep Congo U20(N)
Congo U21
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
U20 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 7 | 00 | 2 7 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
Iraq U20
U20 Nhật Bản
Iraq U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
Jordan U20
U20 Nhật Bản
Jordan U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Nhật Bản
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC U20
|
U20 Kyrgyzstan(N)
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 60%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Congo U21 |
||
---|---|---|
TOUT
|
Đan Mạch U20
Congo U21
|
3 Ngày |
TOUT
|
Mexico U20
Congo U21
|
6 Ngày |
U20 Nhật Bản |
||
---|---|---|
TOUT
|
U20 Nhật Bản
Mexico U20
|
3 Ngày |
TOUT
|
Đan Mạch U20
U20 Nhật Bản
|
6 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản
U20 Ai Cập
|
115 Ngày |