So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U17 Thụy Điển
Mỹ U17
U17 Thụy Điển
Mỹ U17
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mỹ U17
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U17 Costa Rica
Mỹ U17
U17 Costa Rica
Mỹ U17
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
INT FRL
|
U17 Costa Rica
Mỹ U17
U17 Costa Rica
Mỹ U17
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CNCF U17
|
Mỹ U17
Cuba U17
Mỹ U17
Cuba U17
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CNCF U17
|
Saint Kitts and Nevis U17
Mỹ U17
Saint Kitts and Nevis U17
Mỹ U17
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
CNCF U17
|
Mỹ U17
US Virgin IslandsU17
Mỹ U17
US Virgin IslandsU17
|
140 | 220 | 140 | 220 |
|
|
WCU17
|
Đức U17(N)
Mỹ U17
Đức U17(N)
Mỹ U17
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
WCU17
|
Mỹ U17(N)
Pháp U17
Mỹ U17(N)
Pháp U17
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
WCU17
|
Mỹ U17(N)
Burkina Faso U17
Mỹ U17(N)
Burkina Faso U17
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
WCU17
|
Hàn Quốc U17(N)
Mỹ U17
Hàn Quốc U17(N)
Mỹ U17
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Brazil U17
Mỹ U17
Brazil U17
Mỹ U17
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CNCF U17
|
Mexico U17
Mỹ U17
Mexico U17
Mỹ U17
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CNCF U17
|
Canada U17
Mỹ U17
Canada U17
Mỹ U17
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CNCF U17
|
Guatemala U17
Mỹ U17
Guatemala U17
Mỹ U17
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
CNCF U17
|
Mỹ U17
Dominican Republic U17
Mỹ U17
Dominican Republic U17
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
CNCF U17
|
Mỹ U17
Canada U17
Mỹ U17
Canada U17
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CNCF U17
|
Trinidad and Tobago U17
Mỹ U17
Trinidad and Tobago U17
Mỹ U17
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
CNCF U17
|
Mỹ U17
Barbados U17
Mỹ U17
Barbados U17
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Norway U17
Mỹ U17
Norway U17
Mỹ U17
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Anh U17
Mỹ U17
Anh U17
Mỹ U17
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U17 Uruguay
Mỹ U17
U17 Uruguay
Mỹ U17
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
U17 Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ U17
U17 Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ U17
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
UEFA U17
|
Thụy Sĩ U17
U17 Thụy Điển
Thụy Sĩ U17
U17 Thụy Điển
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Séc
U17 Thụy Điển
U17 Séc
U17 Thụy Điển
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
U17 Thụy Điển(N)
Bắc Ireland U17
U17 Thụy Điển(N)
Bắc Ireland U17
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U17(N)
U17 Thụy Điển
Ba Lan U17(N)
U17 Thụy Điển
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Norway U17
U17 Thụy Điển
Norway U17
U17 Thụy Điển
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển(N)
Anh U17
U17 Thụy Điển(N)
Anh U17
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
U17 Malta
U17 Thụy Điển
U17 Malta
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Latvia(N)
U17 Thụy Điển
U17 Latvia(N)
U17 Thụy Điển
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Denmark U17
U17 Thụy Điển
Denmark U17
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Phần Lan U17
U17 Thụy Điển
Phần Lan U17
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Norway U17
U17 Thụy Điển
Norway U17
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Ý U17
U17 Thụy Điển
Ý U17
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Ba Lan U17
U17 Thụy Điển
Ba Lan U17
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Slovakia
U17 Thụy Điển
U17 Slovakia
U17 Thụy Điển
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Romania
U17 Thụy Điển
U17 Romania
U17 Thụy Điển
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA U17
|
Xứ Wales U17
U17 Thụy Điển
Xứ Wales U17
U17 Thụy Điển
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
U17 Bulgaria
U17 Thụy Điển
U17 Bulgaria
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
42 Tổng số ghi bàn 21
-
4.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Mỹ U17 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ U17
Nhật Bản U17
|
5 Ngày |
WCU17
|
Mỹ U17
Burkina Faso U17
|
153 Ngày |
WCU17
|
Mỹ U17
Tajikistan U17
|
156 Ngày |
U17 Thụy Điển |
||
---|---|---|
INT FRL
|
U17 Thụy Điển
Nhật Bản U17
|
3 Ngày |