Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC CC
|
Campuchia(N)
Tajikistan
Campuchia(N)
Tajikistan
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Campuchia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Campuchia
Aruba
Campuchia
Aruba
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Campuchia
Đông Timor
Campuchia
Đông Timor
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Campuchia
Singapore
Campuchia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Campuchia
Hồng Kông
Campuchia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Campuchia
Đài Loan TQ
Campuchia
Đài Loan TQ
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2/2.5
T
|
AFC
|
Campuchia
Sri Lanka
Campuchia
Sri Lanka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC
|
Sri Lanka
Campuchia
Sri Lanka
Campuchia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Campuchia
Mông Cổ
Campuchia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Campuchia
Mông Cổ
Campuchia
Mông Cổ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Guyana(N)
Campuchia
Guyana(N)
Campuchia
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo(N)
Campuchia
Guinea Xích đạo(N)
Campuchia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
FIFA WCQL
|
Pakistan
Campuchia
Pakistan
Campuchia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Campuchia
Pakistan
Campuchia
Pakistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Campuchia
Macau
Campuchia
Macau
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Campuchia
Hồng Kông
Campuchia
Hồng Kông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Campuchia
Bangladesh
Campuchia
Bangladesh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tajikistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Tajikistan
Đông Timor
Tajikistan
Đông Timor
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
Tajikistan
Belarus
Tajikistan
Belarus
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Tajikistan
Afghanistan
Tajikistan
Afghanistan
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Tajikistan
Nepal
Tajikistan
Nepal
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
KCTH
|
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
Philippines
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
T
|
KCTH
|
Syria
Tajikistan
Syria
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Tajikistan(N)
Philippines
Tajikistan(N)
Philippines
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
MC
|
Liban
Tajikistan
Liban
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Pakistan
Tajikistan
Pakistan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Tajikistan
Jordan
Tajikistan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Tajikistan(N)
Jordan
Tajikistan(N)
Jordan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Tajikistan(N)
United Arab Emirates
Tajikistan(N)
United Arab Emirates
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Tajikistan(N)
Liban
Tajikistan(N)
Liban
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
AFC
|
Tajikistan
Qatar
Tajikistan
Qatar
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC
|
Trung Quốc(N)
Tajikistan
Trung Quốc(N)
Tajikistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Tajikistan
Hồng Kông
Tajikistan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Pakistan
Tajikistan
Pakistan
Tajikistan
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Jordan
Tajikistan
Jordan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Tajikistan |
||
---|---|---|
AFC
|
Philippines
Tajikistan
|
5 Ngày |
AFC
|
Tajikistan
Maldives
|
126 Ngày |
AFC
|
Maldives
Tajikistan
|
131 Ngày |