Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hồng Kông
Manchester United
Hồng Kông
Manchester United
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AFC
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
5
2
X
H
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EASTC
|
Guam(N)
Hồng Kông
Guam(N)
Hồng Kông
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EASTC
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EASTC
|
Mông Cổ
Hồng Kông
Mông Cổ
Hồng Kông
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Mauritius
Hồng Kông
Mauritius
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Philippines
Hồng Kông
Philippines
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Campuchia
Hồng Kông
Campuchia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Hồng Kông
Liechtenstein
Hồng Kông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Fiji
Hồng Kông
Fiji
Hồng Kông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Solomon Islands(N)
Hồng Kông
Solomon Islands(N)
Hồng Kông
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Turkmenistan
Hồng Kông
Turkmenistan
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông
Iran
Hồng Kông
Iran
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Hồng Kông
Uzbekistan
Hồng Kông
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông
Uzbekistan
Hồng Kông
Uzbekistan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
Nepal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Singapore
Nepal
Singapore
Nepal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nepal(N)
Afghanistan
Nepal(N)
Afghanistan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Tajikistan
Nepal
Tajikistan
Nepal
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Yemen(N)
Nepal
Yemen(N)
Nepal
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nepal
United Arab Emirates
Nepal
United Arab Emirates
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
INT FRL
|
England C
Nepal
England C
Nepal
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Nepal
Bahrain
Nepal
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FIFA WCQL
|
Nepal(N)
Bahrain
Nepal(N)
Bahrain
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nepal
Yemen
Nepal
Yemen
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Nepal
United Arab Emirates
Nepal
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
FIFA WCQL
|
Lào
Nepal
Lào
Nepal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Myanmar
Nepal
Myanmar
Nepal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Myanmar
Nepal
Myanmar
Nepal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SAFF
|
Nepal
Pakistan
Nepal
Pakistan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFF
|
Ấn Độ
Nepal
Ấn Độ
Nepal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SAFF
|
Kuwait
Nepal
Kuwait
Nepal
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Philippines
Nepal
Philippines
Nepal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 6
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 26
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Hồng Kông |
||
---|---|---|
AFC
|
Hồng Kông
Ấn Độ
|
5 Ngày |
EASTC
|
Hồng Kông
Nhật Bản
|
33 Ngày |
EASTC
|
Hàn Quốc
Hồng Kông
|
36 Ngày |
Nepal |
||
---|---|---|
AFC
|
Lào
Nepal
|
5 Ngày |
AFC
|
Việt Nam
Nepal
|
126 Ngày |
AFC
|
Nepal
Việt Nam
|
131 Ngày |