Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singapore
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Singapore
Nepal
Singapore
Nepal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 24 | 21 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Singapore
Đông Timor(N)
Singapore
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Campuchia
Singapore
Campuchia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Singapore
Myanmar
Singapore
Myanmar
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Yokohama F Marinos
Singapore
Yokohama F Marinos
Singapore
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
INT FRL
|
Tokyo Verdy
Singapore
Tokyo Verdy
Singapore
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Hàn Quốc
Singapore
Hàn Quốc
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
H
|
5.5
2.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Singapore
Trung Quốc
Singapore
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Trung Quốc
Singapore
Trung Quốc
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Singapore
Hàn Quốc
Singapore
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
|
6
X
|
FIFA WCQL
|
Guam
Singapore
Guam
Singapore
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Guam
Singapore
Guam
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Maldives
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Philippines
Maldives
Philippines
Maldives
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Maldives
Ấn Độ
Maldives
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Maldives
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFF
|
Liban
Maldives
Liban
Maldives
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SAFF
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAFF
|
Maldives
Bhutan
Maldives
Bhutan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Maldives
Pakistan
Maldives
Pakistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Maldives
Malaysia
Maldives
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Lào
Maldives
Lào
Maldives
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Brunei
Maldives
Brunei
Maldives
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFC
|
Maldives(N)
Sri Lanka
Maldives(N)
Sri Lanka
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC
|
Uzbekistan
Maldives
Uzbekistan
Maldives
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AFC
|
Thái Lan(N)
Maldives
Thái Lan(N)
Maldives
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Maldives
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Maldives(N)
Seychelles
Maldives(N)
Seychelles
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bangladesh(N)
Maldives
Bangladesh(N)
Maldives
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Singapore |
||
---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Singapore
|
5 Ngày |
AFC
|
Ấn Độ
Singapore
|
126 Ngày |
AFC
|
Singapore
Ấn Độ
|
131 Ngày |
Maldives |
||
---|---|---|
AFC
|
Đông Timor
Maldives
|
5 Ngày |
AFC
|
Tajikistan
Maldives
|
126 Ngày |
AFC
|
Maldives
Tajikistan
|
131 Ngày |