So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
GFI Woodlands
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
GFI Woodlands
AHFC Royals
GFI Woodlands
AHFC Royals
|
11 | 25 | 11 | 25 |
|
|
USA-ULT
|
GFI Woodlands
Twin City Toucans
GFI Woodlands
Twin City Toucans
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
GFI Woodlands
Houston FC
GFI Woodlands
Houston FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Corpus Christi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Laredo Heat
Corpus Christi FC
Laredo Heat
Corpus Christi FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
AC Houston Sur
Corpus Christi FC
AC Houston Sur
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Lonestar SC
Corpus Christi FC
Lonestar SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA CUP
|
Chattanooga
Corpus Christi FC
Chattanooga
Corpus Christi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Corpus Christi FC
San Antonio
Corpus Christi FC
San Antonio
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
USA-ULT
|
Asheville City
Corpus Christi FC
Asheville City
Corpus Christi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USA-ULT
|
Little Rock Street
Corpus Christi FC
Little Rock Street
Corpus Christi FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Tennessee SC
Corpus Christi FC
Tennessee SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Hill Country Lobos
Corpus Christi FC
Hill Country Lobos
|
00 | 8 1 | 00 | 8 1 |
|
|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Corpus Christi FC
AC Houston Sur
Corpus Christi FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Houston FC
Corpus Christi FC
Houston FC
Corpus Christi FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Hill Country Lobos
Corpus Christi FC
Hill Country Lobos
|
00 | 8 2 | 00 | 8 2 |
|
|
USA-ULT
|
AHFC Royals
Corpus Christi FC
AHFC Royals
Corpus Christi FC
|
22 | 5 5 | 22 | 5 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
AHFC Royals
Corpus Christi FC
AHFC Royals
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
USA-ULT
|
Hill Country Lobos
Corpus Christi FC
Hill Country Lobos
Corpus Christi FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
AC Houston Sur
Corpus Christi FC
AC Houston Sur
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Houston FC
Corpus Christi FC
Houston FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Corpus Christi FC
AC Houston Sur
Corpus Christi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
33% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
67% TL thua 30%
3 trận sắp tới
GFI Woodlands |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Houston FC
GFI Woodlands
|
4 Ngày |
Corpus Christi FC |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
AHFC Royals
|
3 Ngày |