So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
10 | 10 | 61 | 61 |
2
B
B
|
4
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
51 | 51 | 61 | 61 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rochester FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
River Light
Rochester FC
River Light
Rochester FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Chicago Dutch Lions
Rochester FC
Chicago Dutch Lions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Sueno FC
Rochester FC
Sueno FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Bavarian
Rochester FC
Bavarian
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Thunder Bay cold
Rochester FC
Thunder Bay cold
Rochester FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Minneapolis City SC
Rochester FC
Minneapolis City SC
Rochester FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Bavarian
Rochester FC
Bavarian
Rochester FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Thunder Bay cold
Rochester FC
Thunder Bay cold
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Minneapolis City SC
Rochester FC
Minneapolis City SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Bavarian
Rochester FC
Bavarian
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Bavarian
Rochester FC
Bavarian
Rochester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
51 | 61 | 51 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Rochester FC
FC Manitoba
Rochester FC
FC Manitoba
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
Thunder Bay cold
Rochester FC
Thunder Bay cold
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
RKC Third Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Sueno FC
RKC Third Coast
Sueno FC
RKC Third Coast
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Chicago Dutch Lions
RKC Third Coast
Chicago Dutch Lions
RKC Third Coast
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Bavarian
RKC Third Coast
Bavarian
RKC Third Coast
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Thunder Bay cold
RKC Third Coast
Thunder Bay cold
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Thunder Bay cold
RKC Third Coast
Thunder Bay cold
RKC Third Coast
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
Minneapolis City SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Bavarian
RKC Third Coast
Bavarian
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
USA-ULT
|
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
H
H
|
4.5
2
X
T
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Des Moines Menace
RKC Third Coast
Des Moines Menace
RKC Third Coast
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Minneapolis City SC
RKC Third Coast
Minneapolis City SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Bavarian
RKC Third Coast
Bavarian
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Rochester FC
RKC Third Coast
Rochester FC
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 24
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Rochester FC |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Rochester FC
River Light
|
3 Ngày |
RKC Third Coast |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
Chicago Dutch Lions
|
4 Ngày |