Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-1/1.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2/2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Boston City FC (USA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Blackwatch Rush
Boston City FC (USA)
Blackwatch Rush
Boston City FC (USA)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
New England
Boston City FC (USA)
New England
|
04 | 08 | 04 | 08 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Boston Bolts
Boston City FC (USA)
Boston Bolts
Boston City FC (USA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Vermont Green
Boston City FC (USA)
Vermont Green
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
West Mass Pioneers
Boston City FC (USA)
West Mass Pioneers
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Boston Bolts
Boston City FC (USA)
Boston Bolts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
West Mass Pioneers
Boston City FC (USA)
West Mass Pioneers
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
Boston Bolts
Boston City FC (USA)
Boston Bolts
Boston City FC (USA)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Seacoast Utd Phantoms
Boston City FC (USA)
Seacoast Utd Phantoms
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
H
|
4
1.5/2
H
X
|
USA-ULT
|
Vermont Green
Boston City FC (USA)
Vermont Green
Boston City FC (USA)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
USA-ULT
|
West Mass Pioneers
Boston City FC (USA)
West Mass Pioneers
Boston City FC (USA)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
Blackwatch Rush
Boston City FC (USA)
Blackwatch Rush
Boston City FC (USA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Pathfinder FC
Boston City FC (USA)
Pathfinder FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Blackwatch Rush
Boston City FC (USA)
Blackwatch Rush
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
USA-ULT
|
Seacoast Utd Phantoms
Boston City FC (USA)
Seacoast Utd Phantoms
Boston City FC (USA)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Vermont Green
Boston City FC (USA)
Vermont Green
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
USA-ULT
|
Vermont Green
Boston City FC (USA)
Vermont Green
Boston City FC (USA)
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
AC Connecticut
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Boston Bolts
AC Connecticut
Boston Bolts
AC Connecticut
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Blackwatch Rush
AC Connecticut
Blackwatch Rush
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
USA-ULT
|
Seacoast Utd Phantoms
AC Connecticut
Seacoast Utd Phantoms
AC Connecticut
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Pathfinder FC
AC Connecticut
Pathfinder FC
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
West Mass Pioneers
AC Connecticut
West Mass Pioneers
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Blackwatch Rush
AC Connecticut
Blackwatch Rush
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Boston Bolts
AC Connecticut
Boston Bolts
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Seacoast Utd Phantoms
AC Connecticut
Seacoast Utd Phantoms
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
AC Connecticut
Black Rock FC
AC Connecticut
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Vermont Green
AC Connecticut
Vermont Green
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
AC Connecticut
Boston City FC (USA)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
West Mass Pioneers
AC Connecticut
West Mass Pioneers
AC Connecticut
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
USA-ULT
|
Pathfinder FC
AC Connecticut
Pathfinder FC
AC Connecticut
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Vermont Green
AC Connecticut
Vermont Green
AC Connecticut
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
USA-ULT
|
Blackwatch Rush
AC Connecticut
Blackwatch Rush
AC Connecticut
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
USA-ULT
|
Boston Bolts
AC Connecticut
Boston Bolts
AC Connecticut
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Seacoast Utd Phantoms
AC Connecticut
Seacoast Utd Phantoms
AC Connecticut
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
West Mass Pioneers
AC Connecticut
West Mass Pioneers
AC Connecticut
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
AC Connecticut
Seacoast Utd Phantoms
AC Connecticut
Seacoast Utd Phantoms
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
AC Connecticut
Black Rock FC
AC Connecticut
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 18
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
37 Tổng số mất bàn 15
-
3.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
AC Connecticut |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Black Rock FC
AC Connecticut
|
3 Ngày |