So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
00 | 00 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Morocco (W) U17
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17(N)
U16 Nữ Ukraine
Morocco (W) U17(N)
U16 Nữ Ukraine
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hungary(N)
Morocco (W) U17
U16 Nữ Hungary(N)
Morocco (W) U17
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17(N)
U17 Nữ Slovakia
Morocco (W) U17(N)
U17 Nữ Slovakia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Morocco (W) U17
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Morocco (W) U17
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Egypt (W) U17
Morocco (W) U17
Egypt (W) U17
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Tanzania (W) U17
Morocco (W) U17
Tanzania (W) U17
|
22 | 35 | 22 | 35 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Tunisia
Morocco (W) U17
U17 Nữ Tunisia
Morocco (W) U17
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Colombia U17 Nữ
Morocco (W) U17
Colombia U17 Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Colombia U17 Nữ
Morocco (W) U17
Colombia U17 Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAN W-U17
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Zambia
Morocco (W) U17
U17 Nữ Zambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAN W-U17
|
U17 Nữ Zambia
Morocco (W) U17
U17 Nữ Zambia
Morocco (W) U17
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
51 | 83 | 51 | 83 |
|
|
Hàn Quốc U17 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Ivory Coast (W) U17(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
Ivory Coast (W) U17(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCWU17
|
Mỹ U17 Nữ
Hàn Quốc U17 Nữ
Mỹ U17 Nữ
Hàn Quốc U17 Nữ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
WCWU17
|
Tây Ban Nha Nữ U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
WCWU17
|
Hàn Quốc U17 Nữ
Colombia U17 Nữ
Hàn Quốc U17 Nữ
Colombia U17 Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Nhật Bản U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
Nhật Bản U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Philippines (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Philippines (W) U17
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ
Indonesia (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Indonesia (W) U17
|
50 | 12 0 | 50 | 12 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Bồ Đào Nha Nữ U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
U17 Nữ Ireland
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
U17 Nữ Ireland
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Bồ Đào Nha Nữ U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Thailand (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Thailand (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
12 | 2 7 | 12 | 2 7 |
|
|
AFC ACW U17
|
U17 Nữ Iran
Hàn Quốc U17 Nữ
U17 Nữ Iran
Hàn Quốc U17 Nữ
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ
India (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
India (W) U17
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ
Hong Kong China (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Hong Kong China (W) U17
|
50 | 12 0 | 50 | 12 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Tajikistan (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Tajikistan (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
08 | 0 16 | 08 | 0 16 |
|
|
WCWU17
|
Colombia U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
Colombia U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
WCWU17
|
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Canada U17 Nữ
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Canada U17 Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 19
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 27
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.7
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%