Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 Hy Lạp
Serbia U21
U21 Hy Lạp
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Serbia U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 Bulgaria
Serbia U21
U21 Bulgaria
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Serbia U21(N)
U21 Georgia
Serbia U21(N)
U21 Georgia
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Serbia U21(N)
U21 Bosnia - Herzegovina
Serbia U21(N)
U21 Bosnia - Herzegovina
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Serbia U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Serbia U21
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Ukraine
Serbia U21
U21 Ukraine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
Serbia U21
U21 Azerbaijan
Serbia U21
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine(N)
Serbia U21
U21 Ukraine(N)
Serbia U21
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
Bắc Ireland U21
Serbia U21
Bắc Ireland U21
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Luxembourg
Serbia U21
U21 Luxembourg
Serbia U21
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Luxembourg
Serbia U21
U21 Luxembourg
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Anh
Serbia U21
U21 Anh
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
Serbia U21
Bắc Ireland U21
Serbia U21
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Serbia U21
U21 Anh
Serbia U21
|
31 | 91 | 31 | 91 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Azerbaijan
Serbia U21
U21 Azerbaijan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Serbia U21
Mỹ U20(N)
Serbia U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 Ý
Serbia U21
U21 Ý
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Serbia U21
U21 FYR Macedonia
Serbia U21
U21 FYR Macedonia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U21 Síp
Serbia U21
U21 Síp
Serbia U21
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
Serbia U21
U21 Đảo Faroe
Serbia U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Pháp U21
Serbia U21
Pháp U21
Serbia U21
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
U21 Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Bulgaria
U21 Hy Lạp
U21 Bulgaria
U21 Hy Lạp
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Hy Lạp
U21 Albania
U21 Hy Lạp
U21 Albania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Hy Lạp
U21 Hungary
U21 Hy Lạp
U21 Hungary
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
Croatia U21
U21 Hy Lạp
Croatia U21
U21 Hy Lạp
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
U21 Hy Lạp
U21 Slovakia
U21 Hy Lạp
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
U21 Hy Lạp
U21 Đảo Faroe
U21 Hy Lạp
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Andorra
U21 Hy Lạp
U21 Andorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus
U21 Hy Lạp
U21 Belarus
U21 Hy Lạp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U21
U21 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U21
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Đảo Faroe
U21 Hy Lạp
U21 Đảo Faroe
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
Bồ Đào Nha U21
U21 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U21
U21 Hy Lạp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
Croatia U21
U21 Hy Lạp
Croatia U21
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Hy Lạp
U21 Andorra
U21 Hy Lạp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Belarus
U21 Hy Lạp
U21 Belarus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Hy Lạp
U21 Hungary
U21 Hy Lạp
U21 Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U21
U21 Hy Lạp
Ba Lan U21
U21 Hy Lạp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
Bồ Đào Nha U21
U21 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U21
U21 Hy Lạp
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Síp
U21 Hy Lạp
U21 Síp
U21 Hy Lạp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U21
U21 Hy Lạp
Bồ Đào Nha U21
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Liechtenstein
U21 Hy Lạp
U21 Liechtenstein
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
T
|
6
2.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U21 Hy Lạp |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Malta
U21 Hy Lạp
|
97 Ngày |
UEFA U21Q
|
Đức U21
U21 Hy Lạp
|
128 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Hy Lạp
|
132 Ngày |