Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
Colombia U20
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Colombia U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Colombia U20
U21 Nga
Colombia U20
U21 Nga
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
U21 Nga
Colombia U20
U21 Nga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CSU20
|
Uruguay U20(N)
Colombia U20
Uruguay U20(N)
Colombia U20
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Argentina U20
Colombia U20
Argentina U20
Colombia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CSU20
|
Colombia U20
Brazil U20
Colombia U20
Brazil U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Paraguay
Colombia U20
U20 Paraguay
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Colombia U20
Brazil U20(N)
Colombia U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Colombia U20(N)
U20 Bolivia
Colombia U20(N)
U20 Bolivia
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20(N)
Ecuador U20
Colombia U20(N)
Ecuador U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
Colombia U20
Argentina U20(N)
Colombia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Peru
Colombia U20
U20 Peru
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Peru
Colombia U20
U20 Peru
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ecuador U20
Colombia U20
Ecuador U20
Colombia U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Ecuador U20
Colombia U20
Ecuador U20
Colombia U20
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
Honduras U20
Colombia U20
Honduras U20
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
Honduras U20
Colombia U20
Honduras U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Peru
Colombia U20
U20 Peru
Colombia U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
U20 Ả Rập Xê Út
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Trung Quốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Triều Tiên
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Iraq U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC U20
|
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
Jordan U20(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
U20 Ả Rập Xê Út
Democratic Rep Congo U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Trung Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC U20
|
U20 Úc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Macau U20
U20 Ả Rập Xê Út
Macau U20
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út
Afghanistan U20
U20 Ả Rập Xê Út
Afghanistan U20
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
AFC U20
|
Palestine U20
U20 Ả Rập Xê Út
Palestine U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
U20 Ả Rập Xê Út
Yemen U20
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
Elche U20
U20 Ả Rập Xê Út
Elche U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
UD Alzira U20
U20 Ả Rập Xê Út
UD Alzira U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
COTIF
|
U20 Ả Rập Xê Út
Valencia U20
U20 Ả Rập Xê Út
Valencia U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 5
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Colombia U20 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
U20 Hàn Quốc
Colombia U20
|
2 Ngày |
INT FRL
|
Colombia U20
Mỹ U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
117 Ngày |
U20 Ả Rập Xê Út |
||
---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út
Brazil U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
117 Ngày |
FIFAWYC
|
Nigeria U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
120 Ngày |