So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Mỹ U18
Pháp U18(N)
Mỹ U18
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Czech Republic U18(N)
Pháp U18
Czech Republic U18(N)
Pháp U18
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
England U18
Pháp U18(N)
England U18
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Hà Lan U18
Pháp U18(N)
Hà Lan U18
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Turkey U18
Pháp U18
Turkey U18
Pháp U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
England U18
Pháp U18
England U18
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Switzerland U18
Pháp U18
Switzerland U18
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Switzerland U18
Pháp U18
Switzerland U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Switzerland U18
Pháp U18
Switzerland U18
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Portugal U18
Pháp U18
Portugal U18
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
England U18
Pháp U18
England U18
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
TOUT
|
Pháp U18
U23 Australia
Pháp U18
U23 Australia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
TOUT
|
Pháp U18
Mexico U21
Pháp U18
Mexico U21
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TOUT
|
Pháp U18
Venezuela U23
Pháp U18
Venezuela U23
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
TOUT
|
Pháp U18
Costa Rica U23
Pháp U18
Costa Rica U23
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
TOUT
|
Pháp U18
U23 Saudi Arabia
Pháp U18
U23 Saudi Arabia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
Đức U18
Pháp U18
Đức U18
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Australia U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Australia U18(N)
Argentina U18
Australia U18(N)
Argentina U18
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Australia U18
Na Uy U18
Australia U18
Na Uy U18
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
England U18
Australia U18
England U18
Australia U18
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18
Australia U18
Portugal U18
Australia U18
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland U18
Australia U18
Bắc Ireland U18
Australia U18
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Shizuoka XI U18
Australia U18
Shizuoka XI U18
Australia U18
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Paraguay U18(N)
Australia U18
Paraguay U18(N)
Australia U18
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Australia U18
U18 Nhật Bản
Australia U18
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
10 | Enzo Sternal |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 12%
-
50% TL hòa 38%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Pháp U18 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U18
Argentina U18
|
3 Ngày |
Australia U18 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Australia U18
Mỹ U18
|
3 Ngày |