Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCTH
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Thái Lan(N)
Ấn Độ
Thái Lan(N)
Ấn Độ
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Thái Lan
Sri Lanka
Thái Lan
Sri Lanka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Afghanistan
Thái Lan
Afghanistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 010 | 04 | 010 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
3
X
|
AFC
|
Uzbekistan(N)
Thái Lan
Uzbekistan(N)
Thái Lan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Ấn Độ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Ấn Độ
Bangladesh
Ấn Độ
Bangladesh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Maldives
Ấn Độ
Maldives
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Syria
Ấn Độ
Syria
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Mauritius
Ấn Độ
Mauritius
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Qatar
Ấn Độ
Qatar
Ấn Độ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Kuwait
Ấn Độ
Kuwait
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Afghanistan
Ấn Độ
Afghanistan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Afghanistan(N)
Ấn Độ
Afghanistan(N)
Ấn Độ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC
|
Syria(N)
Ấn Độ
Syria(N)
Ấn Độ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Úc(N)
Ấn Độ
Úc(N)
Ấn Độ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Qatar
Ấn Độ
Qatar
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Ấn Độ
Kuwait
Ấn Độ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCTH
|
Liban(N)
Ấn Độ
Liban(N)
Ấn Độ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCTH
|
Iraq(N)
Ấn Độ
Iraq(N)
Ấn Độ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SAFF
|
Ấn Độ
Kuwait
Ấn Độ
Kuwait
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5
T
T
|
SAFF
|
Liban
Ấn Độ
Liban
Ấn Độ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 7
-
2.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 60%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Thái Lan |
||
---|---|---|
AFC
|
Turkmenistan
Thái Lan
|
6 Ngày |
AFC
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
127 Ngày |
AFC
|
Đài Loan TQ
Thái Lan
|
132 Ngày |
Ấn Độ |
||
---|---|---|
AFC
|
Hồng Kông
Ấn Độ
|
6 Ngày |
AFC
|
Ấn Độ
Singapore
|
127 Ngày |
AFC
|
Singapore
Ấn Độ
|
132 Ngày |