Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Thái Lan(N)
Croatia U21
U23 Thái Lan(N)
Croatia U21
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Thái Lan
U23 Qatar
U23 Thái Lan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 UAE(N)
U23 Thái Lan
U20 UAE(N)
U23 Thái Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Tajikistan
U23 Thái Lan(N)
U23 Tajikistan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Thái Lan(N)
U23 Saudi Arabia
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Iraq(N)
U23 Thái Lan
U23 Iraq(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WAFF U23
|
U23 UAE(N)
U23 Thái Lan
U23 UAE(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WAFF U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Jordan
U23 Thái Lan(N)
U23 Jordan
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Iran(N)
U23 Thái Lan
U23 Iran(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Bahrain(N)
U23 Thái Lan
U23 Bahrain(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Bangladesh
U23 Thái Lan
U23 Bangladesh
U23 Thái Lan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Philippines
U23 Thái Lan
U23 Philippines
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U22 Singapore
U23 Thái Lan
U22 Singapore
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFF C U23
|
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Campuchia
U23 Thái Lan(N)
U23 Campuchia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
U23 Hong Kong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
T
|
4.5/5
2
T
X
|
HK PR
|
North District FC
U23 Hong Kong
North District FC
U23 Hong Kong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
U23 Hong Kong
Hồng Kông Rangers FC
U23 Hong Kong
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Kitchee
U23 Hong Kong
Kitchee
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
|
2.5
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
|
4
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3/3.5
X
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
|
3.5
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Kitchee
U23 Hong Kong
Kitchee
U23 Hong Kong
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
|
6
H
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
LeeMan
U23 Hong Kong
LeeMan
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HKEC
|
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
|
3.5
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3.5/4
X
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
4.5
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
3.5
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HKEC
|
Sham Shui Po(N)
U23 Hong Kong
Sham Shui Po(N)
U23 Hong Kong
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
18 Tổng số mất bàn 36
-
1.8 Trung bình mất bàn 3.6
-
20% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 80%
3 trận sắp tới
U23 Thái Lan |
||
---|---|---|
AFF C U23
|
U23 Timor Leste
U23 Thái Lan
|
45 Ngày |
AFF C U23
|
U23 Thái Lan
U23 Myanmar
|
48 Ngày |