So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Argentina U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Australia U18(N)
Argentina U18
Australia U18(N)
Argentina U18
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
COTIF
|
Bahrain U19(N)
Argentina U18
Bahrain U19(N)
Argentina U18
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
COTIF
|
Argentina U18
U20 Nga
Argentina U18
U20 Nga
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Canary Islands U18(N)
Argentina U18
Canary Islands U18(N)
Argentina U18
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
Mỹ U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
Mỹ U18
Pháp U18(N)
Mỹ U18
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy U18(N)
Mỹ U18
Na Uy U18(N)
Mỹ U18
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U18(N)
Mỹ U18
Morocco U18(N)
Mỹ U18
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18(N)
U17 Peru
Mỹ U18(N)
U17 Peru
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U17
Mỹ U18
Nhật Bản U17
Mỹ U18
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
INT FRL
|
Niigata XI U17
Mỹ U18
Niigata XI U17
Mỹ U18
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18(N)
U18 Slovakia
Mỹ U18(N)
U18 Slovakia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Czech Republic U18
Mỹ U18
Czech Republic U18
Mỹ U18
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18(N)
Đức U18
Mỹ U18(N)
Đức U18
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Czech Republic U18
Mỹ U18
Czech Republic U18
Mỹ U18
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18
Switzerland U18
Mỹ U18
Switzerland U18
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18
Ukraine U18
Mỹ U18
Ukraine U18
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Czech Republic U18
Mỹ U18
Czech Republic U18
Mỹ U18
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Đức U18
Mỹ U18
Đức U18
Mỹ U18
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18
U18 Slovakia
Mỹ U18
U18 Slovakia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18
U18 Nhật Bản
Mỹ U18
U18 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18(N)
Czech Republic U18
Mỹ U18(N)
Czech Republic U18
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bulgaria U18(N)
Mỹ U18
Bulgaria U18(N)
Mỹ U18
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18(N)
United Arab Emirates U18
Mỹ U18(N)
United Arab Emirates U18
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SVKCU18
|
Czech Republic U18(N)
Mỹ U18
Czech Republic U18(N)
Mỹ U18
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
3 Tổng số mất bàn 16
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 30%
-
25% TL hòa 40%
-
25% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Argentina U18 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U18
Argentina U18
|
3 Ngày |
Mỹ U18 |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Australia U18
Mỹ U18
|
3 Ngày |