Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
|
10 | 10 | 22 | 22 |
2.5
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mexico Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Nữ Jamaica
Mexico Nữ(N)
Nữ Jamaica
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Jamaica
Mexico Nữ
Nữ Jamaica
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Trung Quốc(N)
Mexico Nữ
Nữ Trung Quốc(N)
Mexico Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Mexico Nữ
Nữ Canada(N)
Mexico Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Panama
Mexico Nữ
Nữ Panama
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Costa Rica
Mexico Nữ
Nữ Costa Rica
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Thái Lan Nữ
Mexico Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Venezuela
Mexico Nữ
Nữ Venezuela
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Mexico Nữ
Nữ Mỹ
Mexico Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Mexico Nữ
Nữ Canada
Mexico Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Mexico Nữ
Nữ Canada
Mexico Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Úc
Mexico Nữ
Nữ Úc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Colombia(N)
Mexico Nữ
Nữ Colombia(N)
Mexico Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Brazil(N)
Mexico Nữ
Nữ Brazil(N)
Mexico Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CNCF GWC
|
Mexico Nữ
Paraguay Nữ
Mexico Nữ
Paraguay Nữ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Mỹ
Mexico Nữ
Nữ Mỹ
Mexico Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CNCF GWC
|
Cộng hòa Dominican Nữ
Mexico Nữ
Cộng hòa Dominican Nữ
Mexico Nữ
|
06 | 08 | 06 | 08 |
T
|
4
T
|
CNCF GWC
|
Mexico Nữ
Nữ Argentina
Mexico Nữ
Nữ Argentina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Nữ Uruguay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nga Nữ
Nữ Uruguay
Nga Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nga Nữ
Nữ Uruguay
Nga Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Peru
Nữ Uruguay
Nữ Peru
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Peru
Nữ Uruguay
Nữ Peru
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Uruguay
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Uruguay
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Uruguay
Nữ Pháp
Nữ Uruguay
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
W4NT
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Uruguay
Nữ Na Uy(N)
Nữ Uruguay
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CON W
|
Nữ Peru(N)
Nữ Uruguay
Nữ Peru(N)
Nữ Uruguay
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CON W
|
Nữ Argentina(N)
Nữ Uruguay
Nữ Argentina(N)
Nữ Uruguay
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 14
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%